0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | 17 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 16 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | 8 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | 6 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rot-Weiss Koblenz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Mainz Am
Red and White Koblenz
Mainz Am
Red and White Koblenz
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Red and White Koblenz
TSV Steinbach Haiger
Red and White Koblenz
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
SSV Ulm 1846
Red and White Koblenz
SSV Ulm 1846
Red and White Koblenz
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Red and White Koblenz
Stuttgart(Am)
Red and White Koblenz
Stuttgart(Am)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Red and White Koblenz
Kickers Offenbach
Red and White Koblenz
Kickers Offenbach
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Red and White Koblenz
KSV Hessen Kassel
Red and White Koblenz
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Red and White Koblenz
FC 08 Homburg
Red and White Koblenz
FC 08 Homburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Bahlinger SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfR Wormatia Worms
Bahlinger SC
VfR Wormatia Worms
Bahlinger SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Eintracht Trier
Bahlinger SC
Eintracht Trier
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Bahlinger SC
SG Barockstadt
Bahlinger SC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Mainz Am
Bahlinger SC
Mainz Am
Bahlinger SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
SSV Ulm 1846
Bahlinger SC
SSV Ulm 1846
Bahlinger SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Stuttgart(Am)
Bahlinger SC
Stuttgart(Am)
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
SC Lahr
Bahlinger SC
SC Lahr
Bahlinger SC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
FV Offenburg
Bahlinger SC
FV Offenburg
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
SC Freiburg
Bahlinger SC
SC Freiburg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Mainz Am
Bahlinger SC
Mainz Am
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Mainz Am
Bahlinger SC
Mainz Am
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
KSV Hessen Kassel
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Kickers Offenbach
Bahlinger SC
Kickers Offenbach
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Rot-Weiss Koblenz
Bahlinger SC
Rot-Weiss Koblenz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GER Reg
|
SSV Ulm 1846
Bahlinger SC
SSV Ulm 1846
Bahlinger SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 47 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 47 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 47 |
4 | 0 | 4 |
Khách vs Last 47 |
0 | 0 | 0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Rot-Weiss Koblenz | Bahlinger SC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(29%) | 4(57%) | 5(62%) | 2(25%) |
Chủ | 1(25%) | 2(50%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 2(50%) | 1(25%) |
6 trận gần đây |
B B B H T T
|
T T T B H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Rot-Weiss Koblenz |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
Red and White Koblenz Stuttgart(Am) | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |
Bahlinger SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
Bahlinger SC TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC Eintracht Trier | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
SG Barockstadt Bahlinger SC | 4 1 |
B
|
GER Reg
|
Bahlinger SC Stuttgart(Am) | 3 2 |
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC KSV Hessen Kassel | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 60% |