1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 10 | 6 | 27 | 70 | 4 | 56% |
Chủ | 18 | 11 | 5 | 2 | 17 | 38 | 5 | 61% |
Khách | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Bbe
|
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-1.5/2
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SG Barockstadt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
SG Barockstadt
Rot-Weiss Erfurt
SG Barockstadt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Buchonia Flieden
SG Barockstadt
Buchonia Flieden
SG Barockstadt
|
03 | 17 | 03 | 17 |
|
|
INT CF
|
ZFC Meuselwitz
SG Barockstadt
ZFC Meuselwitz
SG Barockstadt
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Britannia Eichenzell
SG Barockstadt
FC Britannia Eichenzell
SG Barockstadt
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
INT CF
|
SG Barockstadt
FC Giessen
SG Barockstadt
FC Giessen
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GER OBW
|
FC Eddersheim
SG Barockstadt
FC Eddersheim
SG Barockstadt
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER OBW
|
SG Barockstadt
Rot-Weiss Hadamar
SG Barockstadt
Rot-Weiss Hadamar
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
GER OBW
|
SG Barockstadt
Waldgirmes
SG Barockstadt
Waldgirmes
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
GER Bbe
|
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Bbe
|
Bayern Alzenau
SG Barockstadt
Bayern Alzenau
SG Barockstadt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
Rot-Weiss Hadamar
SG Barockstadt
Rot-Weiss Hadamar
SG Barockstadt
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER D5
|
SG Barockstadt
FC Eddersheim
SG Barockstadt
FC Eddersheim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
SG Barockstadt
Buchonia Flieden
SG Barockstadt
Buchonia Flieden
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV Frankfurt
SG Barockstadt
FSV Frankfurt
SG Barockstadt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
SG Barockstadt
FC 1906 Erlensee
SG Barockstadt
FC 1906 Erlensee
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER Bbe
|
Eintracht Stadtallendorf
SG Barockstadt
Eintracht Stadtallendorf
SG Barockstadt
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER OBW
|
SG Barockstadt
FSV Fernwald
SG Barockstadt
FSV Fernwald
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Bbe
|
SG Barockstadt
Hünfelder SV
SG Barockstadt
Hünfelder SV
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Bbe
|
FSV Fernwald
SG Barockstadt
FSV Fernwald
SG Barockstadt
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER Bbe
|
Bayern Alzenau
SG Barockstadt
Bayern Alzenau
SG Barockstadt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSV Steinbach Haiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bonner SC
TSV Steinbach Haiger
Bonner SC
TSV Steinbach Haiger
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
TSV Steinbach Haiger
Rot-Weiss Erfurt
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
RW Oberhausen
TSV Steinbach Haiger
RW Oberhausen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Siegen
TSV Steinbach Haiger
Siegen
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
SV Wehen Wiesbaden
TSV Steinbach Haiger
SV Wehen Wiesbaden
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
FC Kaan-Marienborn
TSV Steinbach Haiger
FC Kaan-Marienborn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Bbe
|
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
1
H
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Rot-Weiss Koblenz
TSV Steinbach Haiger
Rot-Weiss Koblenz
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
SSV Ulm 1846
TSV Steinbach Haiger
SSV Ulm 1846
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Bbe
|
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Stuttgart(Am)
TSV Steinbach Haiger
Stuttgart(Am)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Elversberg
TSV Steinbach Haiger
SV Elversberg
TSV Steinbach Haiger
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
TSV Steinbach Haiger
FSV Frankfurt
TSV Steinbach Haiger
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Steinbach Haiger
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Bbe
|
Eintracht Stadtallendorf
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Stadtallendorf
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfR Aalen
TSV Steinbach Haiger
VfR Aalen
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 47 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 47 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 47 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 47 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 20
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 6
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.6
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
SG Barockstadt |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER LS
|
SG Barockstadt FSV Frankfurt | 1 3 |
B
|
GER OBW
|
SG Barockstadt KSV Hessen Kassel | 6 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 50% |
TSV Steinbach Haiger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger FC Kaan-Marienborn | 4 0 |
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger FC 08 Homburg | 0 0 |
B
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt TSV Steinbach Haiger | 0 4 |
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Koblenz TSV Steinbach Haiger | 1 2 |
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger FSV Frankfurt | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |