0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
|
15 | 15 | 18 | 18 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-2
B
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Turbine Potsdam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin 1889
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Viktoria Berlin 1889
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
GERWC
|
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg(N)
Nữ Turbine Potsdam
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Turbine Potsdam
Eintracht Frankfurt (w)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Turbine Potsdam
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
|
4/4.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (w)
Nữ Turbine Potsdam
RB Leipzig (w)
Nữ Turbine Potsdam
|
15 | 29 | 15 | 29 |
|
|
INT CF
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Gornik Leczna
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Gornik Leczna
|
70 | 140 | 70 | 140 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Turbine Potsdam
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Turbine Potsdam
|
32 | 33 | 32 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayer Leverkusen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GERWC
|
Nữ Magdeburger FFC
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Magdeburger FFC
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ PSV Eindhoven
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ PSV Eindhoven
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
GERWC
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Wolfsburg
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Wolfsburg
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
GERWC
|
Phoenix Leipzig (w)
Nữ FCR 2001 Duisburg
Phoenix Leipzig (w)
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Naestved HG (W)
Nữ FCR 2001 Duisburg
Naestved HG (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Hoffenheim
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Hoffenheim
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Werder Bremen
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Werder Bremen
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Wolfsburg
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayer Leverkusen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Freiburg
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Freiburg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SV Meppen
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Hoffenheim
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
GERWC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Wolfsburg
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 22
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10.3 | 1.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Turbine Potsdam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen Nữ Turbine Potsdam | 1 1 |
B
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen Nữ Turbine Potsdam | 0 5 |
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen Nữ Turbine Potsdam | 0 2 |
T
|
GER WD1
|
Nữ Koln Nữ Turbine Potsdam | 0 8 |
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam Nữ FF USV Jena | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |
Nữ FCR 2001 Duisburg |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt Nữ FCR 2001 Duisburg | 5 1 |
B
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg Nữ FCR 2001 Duisburg | 2 2 |
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck Nữ FCR 2001 Duisburg | 6 0 |
B
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg Nữ Eintracht Frankfurt | 2 0 |
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg Nữ FCR 2001 Duisburg | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 60% |