3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-3.5/4
B
|
4.5/5
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
30 | 30 | 80 | 80 |
4/4.5
T
|
5.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
30 | 30 | 70 | 70 |
3.5/4
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 41 | 41 |
2.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2.5/3
T
B
|
4
2.5/3
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
11 | 11 | 27 | 27 |
-2/2.5
T
|
3.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
01 | 01 | 41 | 41 |
2.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
B
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Sociedad
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Bayern Munich
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Bayern Munich
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Bayern Munich
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
|
4.5
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Bayern Munich
Nữ Atletico de Madrid
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Manchester United
Nữ Bayern Munich
Nữ Manchester United
Nữ Bayern Munich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
|
4/4.5
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
|
4.5
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
3.5/4
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Bayern Munich
Eintracht Frankfurt (w)
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
|
00 | 60 | 00 | 60 |
T
|
4/4.5
T
|
GERWC
|
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
|
15 | 19 | 15 | 19 |
T
|
5.5
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
4.5/5
X
|
Nữ Werder Bremen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GERWC
|
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Werder Bremen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Union Berlin
Nữ Werder Bremen
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
GER WD1
|
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Werder Bremen
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Werder Bremen
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
|
3.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
Nữ Werder Bremen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Werder Bremen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (w)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
|
4.5
X
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
TV Jahn Delmenhorst (w)
Nữ Werder Bremen
TV Jahn Delmenhorst (w)
Nữ Werder Bremen
|
00 | 13 1 | 00 | 13 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
4.5/5
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Werder Bremen
Eintracht Frankfurt (w)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
B
B
|
4/4.5
2.5/3
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 11
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
6 Tổng số mất bàn 7
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 50%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10.3 | 1.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Bayern Munich |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich Nữ Eintracht Frankfurt | 4 0 |
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Ajax Amsterdam Nữ Bayern Munich | 1 3 |
B
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam Nữ Bayern Munich | 1 5 |
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich Nữ SC Sand | 3 1 |
B
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich Nữ Turbine Potsdam | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |
Nữ Werder Bremen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen Nữ Wolfsburg | 0 5 |
B
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich Nữ Werder Bremen | 4 1 |
B
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt Nữ Werder Bremen | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 0% |