1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 23 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cheltenham Town
Barnsley
Cheltenham Town
Barnsley
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Barnsley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barnsley
Sheffield United
Barnsley
Sheffield United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Harrogate Town
Barnsley
Harrogate Town
Barnsley
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Barnsley
Nottingham Forest
Barnsley
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Barnsley
Crewe Alexandra
Barnsley
Crewe Alexandra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Worksop Town
Barnsley
Worksop Town
Barnsley
|
03 | 13 | 03 | 13 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Barnsley
West Bromwich(WBA)
Barnsley
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Barnsley
Preston North End
Barnsley
Preston North End
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Barnsley
Blackpool
Barnsley
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Barnsley
Huddersfield Town
Barnsley
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Barnsley
Peterborough United
Barnsley
Peterborough United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Barnsley
Millwall
Barnsley
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Barnsley
Sheffield United
Barnsley
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Barnsley
Bristol City
Barnsley
Bristol City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Barnsley
Fulham
Barnsley
Fulham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Barnsley
Stoke City
Barnsley
Stoke City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Barnsley
Derby County
Barnsley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Barnsley
Middlesbrough
Barnsley
Middlesbrough
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Cheltenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Peterborough United
Cheltenham Town
Peterborough United
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Northampton Town
Cheltenham Town
Northampton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Birmingham
Cheltenham Town
Birmingham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Cardiff City
Cheltenham Town
Cardiff City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Bath City
Cheltenham Town
Bath City
Cheltenham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bristol City
Cheltenham Town
Bristol City
Cheltenham Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Evesham United
Cheltenham Town
Evesham United
Cheltenham Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Bolton Wanderers
Cheltenham Town
Bolton Wanderers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Gillingham
Cheltenham Town
Gillingham
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Portsmouth
Cheltenham Town
Portsmouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Accrington Stanley
Cheltenham Town
Accrington Stanley
Cheltenham Town
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Sheffield Wed.
Cheltenham Town
Sheffield Wed.
Cheltenham Town
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
AFC Wimbledon
Cheltenham Town
AFC Wimbledon
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Morecambe
Cheltenham Town
Morecambe
Cheltenham Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Doncaster Rovers
Cheltenham Town
Doncaster Rovers
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Crewe Alexandra
Cheltenham Town
Crewe Alexandra
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Carl Brook |
Điều khiển Barnsley | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Cheltenham Town | 1 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.7 | 3.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Barnsley |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Barnsley Crewe Alexandra | 0 0 |
B
|
ENG LCH
|
Barnsley Peterborough United | 0 2 |
B
|
ENG LCH
|
Barnsley Birmingham | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Barnsley Coventry | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Barnsley Sheffield Wed. | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Cheltenham Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Cheltenham Town Cardiff City | 1 2 |
B
|
ENG L1
|
Milton Keynes Dons Cheltenham Town | 3 1 |
B
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers Cheltenham Town | 5 5 |
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town Sunderland | 2 1 |
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town Wigan Athletic | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |