0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 15 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | 1 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 17 | 1 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 9 | 3 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City(N)
Taichung Futuro
Tainan City(N)
Taichung Futuro
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro(N)
Tainan City
Taichung Futuro(N)
Tainan City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tainan City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Shihu
Tainan City
Taiwan Shihu
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC Cup
|
Tainan City(N)
Đông Phương AA
Tainan City(N)
Đông Phương AA
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AFC Cup
|
Tainan City(N)
LeeMan
Tainan City(N)
LeeMan
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Power Company
Tainan City
Taiwan Power Company
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chinese T L
|
Tainan City
Ming Chuan University
Tainan City
Ming Chuan University
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
|
4
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Shihu
Tainan City
Taiwan Shihu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Tainan City
Athletic Club Taipei
Tainan City
|
14 | 26 | 14 | 26 |
T
|
4
T
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company(N)
Tainan City
Taiwan Power Company(N)
Tainan City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan CPC
Tainan City
Taiwan CPC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
NTUPES
Tainan City
NTUPES
Tainan City
|
04 | 09 | 04 | 09 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu(N)
Tainan City
Taiwan Shihu(N)
Tainan City
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Tainan City
Taicheng Lions
Tainan City
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Power Company
Tainan City
Taiwan Power Company
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC Cup
|
Đông Phương AA
Tainan City
Đông Phương AA
Tainan City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC Cup
|
LeeMan
Tainan City
LeeMan
Tainan City
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Taichung Futuro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3.5/4
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
|
3/3.5
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chinese T L
|
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro(N)
Taicheng Lions
Taichung Futuro(N)
Taicheng Lions
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Taichung Futuro
Taiwan CPC
Taichung Futuro
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chinese T L
|
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company(N)
Taichung Futuro
Taiwan Power Company(N)
Taichung Futuro
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
1 | 3 | 0 |
Khách vs Last 4 |
3 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 20
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 50%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 12.3 | 2.7 |
10 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 10.3 | 2.3 |
8 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.3 | 3.3 |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 12.7 | 1.3 |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 3.0 |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 8.3 | 4.3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 9.0 | 2.0 |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 8.0 | 2.0 |
2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9.3 | 0.7 |
1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 9.3 | 2.7 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tainan City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company Tainan City | 0 1 |
T
|
Chinese T L
|
Tainan City Taiwan Shihu | 3 2 |
T
|
Chinese T L
|
Tainan City Taichung Futuro | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 67% |
Taichung Futuro |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company Taichung Futuro | 2 3 |
T
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC Taichung Futuro | 0 1 |
T
|
Chinese T L
|
Tainan City Taichung Futuro | 0 1 |
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro Taiwan Shihu | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |