1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Hearts(N)
Hibernian FC
Hearts(N)
Hibernian FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCOFAC
|
Hearts(N)
Hibernian FC
Hearts(N)
Hibernian FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hibernian FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Hibernian FC
Norwich City
Hibernian FC
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Hibernian FC
Greenock Morton
Hibernian FC
Greenock Morton
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
Bonnyrigg Rose
Hibernian FC
Bonnyrigg Rose
Hibernian FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LC
|
Falkirk
Hibernian FC
Falkirk
Hibernian FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Hibernian FC
Clyde
Hibernian FC
Clyde
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Hibernian FC
Burton Albion FC
Hibernian FC
Burton Albion FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Hibernian FC
Hartlepool United FC
Hibernian FC
Hartlepool United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO PR
|
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Dundee
Hibernian FC
Dundee
Hibernian FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Aberdeen
Hibernian FC
Aberdeen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO PR
|
Livingston
Hibernian FC
Livingston
Hibernian FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SCO PR
|
St. Mirren
Hibernian FC
St. Mirren
Hibernian FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCOFAC
|
Hearts(N)
Hibernian FC
Hearts(N)
Hibernian FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Dundee United
Hibernian FC
Dundee United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
SCO PR
|
Aberdeen
Hibernian FC
Aberdeen
Hibernian FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCOFAC
|
Motherwell FC
Hibernian FC
Motherwell FC
Hibernian FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Dundee
Hibernian FC
Dundee
Hibernian FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Hearts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
Hearts
Ross County
Hearts
Ross County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Stoke City
Hearts
Stoke City
Hearts
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Preston North End
Hearts
Preston North End
Hearts
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hearts
Crawley Town
Hearts
Crawley Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Hearts
Tranmere Rovers
Hearts
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Bonnyrigg Rose
Hearts
Bonnyrigg Rose
Hearts
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
|
4/4.5
T
|
INT CF
|
East Fife
Hearts
East Fife
Hearts
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
INT CF
|
Europa FC
Hearts
Europa FC
Hearts
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
SCOFAC
|
Glasgow Rangers(N)
Hearts
Glasgow Rangers(N)
Hearts
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
Glasgow Rangers
Hearts
Glasgow Rangers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Hearts
Motherwell FC
Hearts
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Celtic
Hearts
Celtic
Hearts
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Ross County
Hearts
Ross County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Dundee United
Hearts
Dundee United
Hearts
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCOFAC
|
Hearts(N)
Hibernian FC
Hearts(N)
Hibernian FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hearts
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Ross County
Hearts
Ross County
Hearts
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SCO PR
|
Hearts
Livingston
Hearts
Livingston
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCOFAC
|
Hearts
St. Mirren
Hearts
St. Mirren
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Dundee United
Hearts
Dundee United
Hearts
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Beaton |
Điều khiển Hibernian FC | 11 T 7 H 7 B |
Điều khiển Hearts | 7 T 5 H 15 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
46 | Aiden McGeady | Beni Baningime | 6 |
7 | Kyle Magennis | Stephen Kingsley | 3 |
15 | Kevin Nisbet | ||
4 | Paul Hanlon | ||
16 | Lewis Stevenson |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 26
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.6
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.0 | 5.0 |
1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 5.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hibernian FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SCO PR
|
St. Mirren Hibernian FC | 0 1 |
T
|
SCOFAC
|
Motherwell FC Hibernian FC | 1 2 |
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC Hibernian FC | 0 0 |
H
|
SCO PR
|
St. Mirren Hibernian FC | 1 1 |
H
|
SCO PR
|
Livingston Hibernian FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
Hearts |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Stoke City Hearts | 1 2 |
T
|
SCO PR
|
Dundee United Hearts | 2 2 |
H
|
SCO PR
|
Aberdeen Hearts | 2 1 |
B
|
SCO PR
|
St. Johnstone Hearts | 1 1 |
H
|
SCO PR
|
Hearts Hibernian FC | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |