0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 6 | 21 | -23 | 39 | 16 | 29% |
Chủ | 19 | 9 | 2 | 8 | 2 | 29 | 11 | 47% |
Khách | 19 | 2 | 4 | 13 | -25 | 10 | 19 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 11 | 6 | 43 | 74 | 3 | 55% |
Chủ | 19 | 9 | 7 | 3 | 15 | 34 | 6 | 47% |
Khách | 19 | 12 | 4 | 3 | 28 | 40 | 3 | 63% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Everton
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Everton
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Everton
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Everton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Everton
Dynamo Kyiv
Everton
Dynamo Kyiv
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Blackpool
Everton
Blackpool
Everton
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Minnesota United FC
Everton
Minnesota United FC
Everton
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Arsenal(N)
Everton
Arsenal(N)
Everton
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Arsenal
Everton
Arsenal
Everton
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Crystal Palace
Everton
Crystal Palace
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Brentford
Everton
Brentford
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Watford
Everton
Watford
Everton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Leicester City
Everton
Leicester City
Everton
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Everton
Liverpool
Everton
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Leicester City
Everton
Leicester City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Everton
Manchester United
Everton
Manchester United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Burnley
Everton
Burnley
Everton
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
West Ham United
Everton
West Ham United
Everton
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Everton
Crystal Palace
Everton
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Newcastle United
Everton
Newcastle United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Wolves
Everton
Wolves
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Everton
Tottenham Hotspur
Everton
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Everton
Boreham Wood
Everton
Boreham Wood
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Udinese
Chelsea FC
Udinese
Chelsea FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Udinese
Chelsea FC
Udinese
Chelsea FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Florida Cup
|
Arsenal(N)
Chelsea FC
Arsenal(N)
Chelsea FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Florida Cup
|
Charlotte FC
Chelsea FC
Charlotte FC
Chelsea FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Florida Cup
|
Club America(N)
Chelsea FC
Club America(N)
Chelsea FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Watford
Chelsea FC
Watford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Leicester City
Chelsea FC
Leicester City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAC
|
Liverpool(N)
Chelsea FC
Liverpool(N)
Chelsea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Leeds United
Chelsea FC
Leeds United
Chelsea FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
Wolves
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG PR
|
Everton
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
West Ham United
Chelsea FC
West Ham United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Arsenal
Chelsea FC
Arsenal
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Chelsea FC(N)
Crystal Palace
Chelsea FC(N)
Crystal Palace
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
Real Madrid
Chelsea FC
Real Madrid
Chelsea FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Southampton
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
Real Madrid
Chelsea FC
Real Madrid
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
Brentford
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG FAC
|
Middlesbrough
Chelsea FC
Middlesbrough
Chelsea FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Craig Pawson |
Điều khiển Everton | 5 T 6 H 7 B |
Điều khiển Chelsea FC | 15 T 3 H 7 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
13 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Ngolo Kante | 7 |
14 | Andros Townsend | Timo Werner | 11 |
23 | Seamus Coleman | ||
15 | Asmir Begovic | ||
9 | Dominic Calvert-Lewin | ||
26 | Thomas Davies | ||
21 | Andre Filipe Tavares Gomes | ||
6 | Allan Marques Loureiro |
Án treo giò
33 | Jose Salomon Rondon Gimenez |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Everton |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG PR
|
Everton Manchester United | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Manchester United Everton | 4 0 |
B
|
ENG PR
|
Everton Liverpool | 2 2 |
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC Everton | 4 0 |
B
|
ENG PR
|
Arsenal Everton | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 40% |
Chelsea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG PR
|
Southampton Chelsea FC | 0 6 |
T
|
UEFA CL
|
Lille OSC Chelsea FC | 1 2 |
T
|
ENG PR
|
Crystal Palace Chelsea FC | 0 1 |
T
|
FCWC
|
Chelsea FC Palmeiras | 1 1 |
B
|
ENG PR
|
Chelsea FC Tottenham Hotspur | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |