4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 |
2 | U19 Ý | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 |
3 | U19 Romania | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 |
4 | U19 Slovakia | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Pháp
U19 Ý(N)
U19 Pháp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Pháp
U19 Ý
U19 Pháp
|
11 | 11 | 33 | 33 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Ý
U19 Pháp(N)
U19 Ý
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp
U19 Ý
U19 Pháp
U19 Ý
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
U19 Ý
U19 Pháp
U19 Ý
U19 Pháp
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
U19 Ý
U19 Pháp
U19 Ý
U19 Pháp
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Ý
U19 Pháp(N)
U19 Ý
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Romania
U19 Pháp
U19 Romania
U19 Pháp
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Slovakia
U19 Pháp
U19 Slovakia
U19 Pháp
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp
U19 Israel
U19 Pháp
U19 Israel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp
U19 Israel
U19 Pháp
U19 Israel
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
UEFA U19
|
U19 BosniaHerzegovina
U19 Pháp
U19 BosniaHerzegovina
U19 Pháp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp
U19 Séc
U19 Pháp
U19 Séc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp
U19 Thụy Điển
U19 Pháp
U19 Thụy Điển
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Serbia(N)
U19 Pháp
U19 Serbia(N)
U19 Pháp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Macedonia North
U19 Pháp(N)
U19 Macedonia North
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp
U19 Albania
U19 Pháp
U19 Albania
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp(N)
Mexico U19
U19 Pháp(N)
Mexico U19
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bỉ(N)
U19 Pháp
U19 Bỉ(N)
U19 Pháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp(N)
U19 Anh
U19 Pháp(N)
U19 Anh
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U19 Slovenia
U19 Pháp
U19 Slovenia
U19 Pháp
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp(N)
U19 Slovakia
U19 Pháp(N)
U19 Slovakia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Pháp(N)
U19 Nga
U19 Pháp(N)
U19 Nga
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Pháp
U19 Bồ Đào Nha
U19 Pháp
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Pháp
U19 Bồ Đào Nha
U19 Pháp
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Pháp(N)
U19 Phần Lan
U19 Pháp(N)
U19 Phần Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
U19 Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Slovakia
U19 Ý
U19 Slovakia
U19 Ý
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý
U19 Romania
U19 Ý
U19 Romania
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bỉ(N)
U19 Ý
U19 Bỉ(N)
U19 Ý
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý
U19 Phần Lan
U19 Ý
U19 Phần Lan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý
U19 Đức
U19 Ý
U19 Đức
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Ý
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Ý
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hungary
U19 Ý
U19 Hungary
U19 Ý
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hungary
U19 Ý
U19 Hungary
U19 Ý
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Slovenia
U19 Ý
U19 Slovenia
U19 Ý
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
Iceland U19
U19 Ý(N)
Iceland U19
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Lithuania
U19 Ý(N)
U19 Lithuania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hà Lan
U19 Ý
U19 Hà Lan
U19 Ý
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
U19 Anh
U19 Ý
U19 Anh
U19 Ý
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Albania
U19 Ý
U19 Albania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Thụy Sĩ
U19 Ý
U19 Thụy Sĩ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Ý
U19 Tây Ban Nha
U19 Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Slovakia
U19 Ý
U19 Slovakia
U19 Ý
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý
U19 Síp
U19 Ý
U19 Síp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý
Malta(U19)
U19 Ý
Malta(U19)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pháp U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Pháp U19 Anh | 3 1 |
T
|
INT FRL
|
U19 Anh U19 Pháp | 1 3 |
T
|
INT FRL
|
U19 Croatia U19 Pháp | 0 1 |
T
|
INT FRL
|
U19 Ý U19 Pháp | 3 3 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Pháp U19 Anh | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |
U19 Ý |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Hà Lan U19 Ý | 0 3 |
T
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha U19 Ý | 1 0 |
B
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha U19 Ý | 4 1 |
B
|
INT FRL
|
U19 Ý U19 Hà Lan | 2 2 |
T
|
INT FRL
|
U19 Ý U19 Tây Ban Nha | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |