3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
|
03 | 03 | 15 | 15 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Luzern
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
Swi D1W
|
Servette (w)
Nữ FC Luzern
Servette (w)
Nữ FC Luzern
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Luzern
St Gallen (w)
Nữ FC Luzern
St Gallen (w)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Yverdon
Nữ FC Luzern
Nữ Yverdon
Nữ FC Luzern
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ FC Luzern
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ FC Luzern
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ FC Luzern
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ FC Luzern
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
Swi D1W
|
St. gallenstad(w)
Nữ FC Luzern
St. gallenstad(w)
Nữ FC Luzern
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Luzern
Nữ Grasshopper
Nữ FC Luzern
Nữ Grasshopper
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Luzern
Nữ SC Freiburg
Nữ FC Luzern
Nữ SC Freiburg
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
SWSC-W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ FC Luzern
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ FC Luzern
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ FC Luzern
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ FC Luzern
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ FC Luzern
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ FC Luzern
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Nữ Young Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
|
13 | 1 8 | 13 | 1 8 |
|
|
Swi D1W
|
Aarau (W)
Nữ Young Boys
Aarau (W)
Nữ Young Boys
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
St Gallen (w)
Nữ Young Boys
St Gallen (w)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Basel
Nữ Young Boys
Nữ Basel
Nữ Young Boys
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Aarau (W)
Nữ Young Boys
Aarau (W)
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Young Boys
Servette (w)
Nữ Young Boys
Servette (w)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
St Gallen (w)
Nữ Young Boys
St Gallen (w)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
Swi D1W
|
Servette (w)(N)
Nữ Young Boys
Servette (w)(N)
Nữ Young Boys
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
20 | 6 2 | 20 | 6 2 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Servette (w)
Nữ Young Boys
Servette (w)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
Swi D1W
|
Lucerne (w)
Nữ Young Boys
Lucerne (w)
Nữ Young Boys
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|