0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TP Ho Chi Minh II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Gia Dinh
TP Ho Chi Minh II
Gia Dinh
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
VIE D3
|
Trieu Minh
TP Ho Chi Minh II
Trieu Minh
TP Ho Chi Minh II
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
TP Ho Chi Minh II
Gia Dinh
TP Ho Chi Minh II
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Trieu Minh
TP Ho Chi Minh II
Trieu Minh
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Bình Thuận
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Gia Dinh
Bình Thuận
Gia Dinh
Bình Thuận
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Tien Giang
Bình Thuận
Tien Giang
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Cao Su Đồng Tháp
Bình Thuận
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Thuận
Cao Su Đồng Tháp
Bình Thuận
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Trieu Minh
Bình Thuận
Trieu Minh
Bình Thuận
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Tien Giang
Bình Thuận
Tien Giang
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Bình Thuận
Gia Dinh
Bình Thuận
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Dong Nai Berjaya
Bình Thuận
Dong Nai Berjaya
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Trieu Minh
Bình Thuận
Trieu Minh
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Fico Tây Ninh
Bình Thuận
Fico Tây Ninh
Bình Thuận
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Bình Thuận
Tien Giang
Bình Thuận
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Gia Dinh
Bình Thuận
Gia Dinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Bình Thuận
Dong Nai Berjaya
Bình Thuận
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|