1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | 1 | 70% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 3 | 80% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | 2 | 60% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SWEC-W
|
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Rosengard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ FC Rosengard
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ FC Rosengard
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Umea FC
Nữ FC Rosengard
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
01 | 25 | 01 | 25 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ FC Rosengard
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
SWEC-W
|
Alingsas (w)
Nữ FC Rosengard
Alingsas (w)
Nữ FC Rosengard
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (w)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (w)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (w)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (w)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
HB Koge (w)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (w)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Brondby
Nữ FC Rosengard
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ FC Rosengard
Nữ Eskilstuna Utd
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
BK Hacken (W)
Nữ Pitea IF
BK Hacken (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ IFK Kalmar
BK Hacken (W)
Nữ IFK Kalmar
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
BK Hacken (W)
Nữ Orebro
BK Hacken (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
BK Hacken (W)
Nữ Vittsjo GIK
BK Hacken (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Kristianstads DFF
BK Hacken (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
BK Hacken (W)
Nữ AIK Solna
BK Hacken (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Hammarby
BK Hacken (W)
Nữ Hammarby
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
BK Hacken (W)
Nữ Umea FC
BK Hacken (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
BK Hacken (W)
Nữ Hammarby
BK Hacken (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SWEC-W
|
BK Hacken (W)
Nữ Kristianstads DFF
BK Hacken (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Jitex BK
BK Hacken (W)
Nữ Jitex BK
BK Hacken (W)
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
SWEC-W
|
BK Hacken (W)
Nữ Orebro
BK Hacken (W)
Nữ Orebro
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
BK Hacken (W)
Nữ IFK Kalmar
BK Hacken (W)
Nữ IFK Kalmar
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
BK Hacken (W)
Rosenborg BK (w)
BK Hacken (W)
Rosenborg BK (w)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
SK Brann (W)
BK Hacken (W)
SK Brann (W)
BK Hacken (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
BK Hacken (W)
Nữ Lidkopings FK
BK Hacken (W)
Nữ Lidkopings FK
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
BK Hacken (W)
Nữ Lyonnais
BK Hacken (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
UEFA WUC
|
BK Hacken (W)
Nữ Bayern Munich
BK Hacken (W)
Nữ Bayern Munich
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ FC Rosengard | Nữ BK Hacken | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(44%) | 4(44%) | 4(40%) | 5(50%) |
Chủ | 2(40%) | 3(60%) | 3(60%) | 1(20%) |
Khách | 2(50%) | 1(25%) | 1(20%) | 4(80%) |
6 trận gần đây |
T T B T T H
|
B B B T B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ FC Rosengard |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard Nữ Kopparbergs Goeteborg | 3 0 |
T
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard Nữ Vittsjo GIK | 1 0 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg Nữ FC Rosengard | 4 2 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC Nữ FC Rosengard | 2 1 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF Nữ FC Rosengard | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 40% |