3
3
Hết
3 - 3
(3 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 8 | 6 | 22 | 68 | 3 | 59% |
Chủ | 16 | 12 | 2 | 2 | 18 | 38 | 3 | 75% |
Khách | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | 3 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 12 | 7 | 29 | 57 | 4 | 44% |
Chủ | 17 | 8 | 6 | 3 | 18 | 30 | 6 | 47% |
Khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | 4 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Muangkan FC
Trat FC
Muangkan FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Trat FC
Ranong FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Khonkaen FC
Trat FC
Khonkaen FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Samut Prakan Customs United
Trat FC
Samut Prakan Customs United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Trat FC
Udon Thani
Trat FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Trat FC
Ayutthaya United
Trat FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Raj Pracha FC
Trat FC
Raj Pracha FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Muangkan FC
Lampang FC
Muangkan FC
Lampang FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Lamphun Warrior
Lampang FC
Lamphun Warrior
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Lampang FC
Raj Pracha FC
Lampang FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Trat FC | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(35%) | 19(56%) | 18(58%) | 10(32%) |
Chủ | 6(35%) | 11(65%) | 8(53%) | 6(40%) |
Khách | 6(35%) | 8(47%) | 10(62%) | 4(25%) |
6 trận gần đây |
T H B T T B
|
T T B B T T
|