3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Ireland | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
4 | Armenia | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
EURO Cup
|
Ukraine
Scotland
Ukraine
Scotland
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Scotland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Armenia
Scotland
Armenia
Scotland
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Scotland
Ireland
Scotland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Scotland
Armenia
Scotland
Armenia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Scotland
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Moldova
Scotland
Moldova
Scotland
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Scotland
Quần đảo Faroe
Scotland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Scotland
Israel
Scotland
Israel
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Scotland
Moldova
Scotland
Moldova
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
Scotland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Scotland
Croatia
Scotland
Croatia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Anh
Scotland
Anh
Scotland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
EURO Cup
|
Scotland
Cộng hòa Séc
Scotland
Cộng hòa Séc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Luxembourg
Scotland
Luxembourg
Scotland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Hà Lan(N)
Scotland
Hà Lan(N)
Scotland
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Scotland
Quần đảo Faroe
Scotland
Quần đảo Faroe
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPEU
|
Israel
Scotland
Israel
Scotland
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Ireland
Ukraine(N)
Ireland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ukraine
Armenia
Ukraine
Armenia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA NL
|
Ireland
Ukraine
Ireland
Ukraine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Wales
Ukraine
Wales
Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Empoli
Ukraine
Empoli
Ukraine
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Monchengladbach
Ukraine
Monchengladbach
Ukraine
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ukraine
Bulgaria
Ukraine
Bulgaria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Phần Lan
Ukraine
Phần Lan
Ukraine
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Ukraine
Cộng hòa Séc
Ukraine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Ukraine
Pháp
Ukraine
Pháp
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Ukraine
Kazakhstan
Ukraine
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Anh
Ukraine(N)
Anh
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Ukraine
Thụy Điển(N)
Ukraine
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Áo
Ukraine(N)
Áo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bắc Macedonia
Ukraine(N)
Bắc Macedonia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Ukraine
Hà Lan
Ukraine
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Ukraine
Đảo Síp
Ukraine
Đảo Síp
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Maurizio Mariani |
Điều khiển Scotland | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ukraine | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.6 |
Chấn thương
- | John Souttar | Olexandr Zinchenko | - |
- | Andrew Robertson | Mykola Shaparenko | - |
- | Grant Hanley | ||
- | Jon McLaughlin | ||
- | Jacob Brown |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 17
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Scotland |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Scotland Ba Lan | 1 1 |
H
|
EURO Cup
|
Scotland Cộng hòa Séc | 0 2 |
B
|
WCPEU
|
Israel Scotland | 1 1 |
H
|
UEFA NL
|
Israel Scotland | 1 0 |
B
|
UEFA NL
|
Slovakia Scotland | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 0% |
Ukraine |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ireland Ukraine | 0 1 |
T
|
WCPEU
|
Wales Ukraine | 1 0 |
B
|
EURO Cup
|
Ukraine Áo | 0 1 |
B
|
UEFA NL
|
Ukraine Thụy Sĩ | 2 1 |
T
|
EURO Cup
|
Ukraine Serbia | 5 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 60% |