2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 5 | 5 | -14 | 14 | 8 | 23% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 9 | 17% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -10 | 8 | 7 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | 7 | 42% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 6 | 38% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 12 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Orlando Pride
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Angel City FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NWSLCup
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
NWSLCup
|
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NWSLCup
|
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 4 | 2 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
23 Tổng số mất bàn 12
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | 9.1 | 2.8 |
6 | 6 | 4 | 5 | 9 | 0 | 6 | 9.6 | 2.7 |
5 | 5 | 2 | 12 | 6 | 0 | 13 | 9.8 | 2.7 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.0 | 4.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Orlando Pride | Angel City FC (W) | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(56%) | 3(33%) | 5(56%) | 3(33%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 3(60%) | 1(20%) |
Khách | 4(57%) | 2(29%) | 2(50%) | 2(50%) |
6 trận gần đây |
T T B H B T
|
T B T H B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Orlando Pride |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride Nữ Sky Blue FC | 0 3 |
B
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride Nữ Sky Blue FC | 0 1 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride Nữ Sky Blue FC | 1 1 |
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride Kansas City NWSL (W) | 1 0 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride Nữ Portland Thorns FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Angel City FC (W) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W) Nữ Houston Dash | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |