4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | 8 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -11 | 7 | 10 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 10 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Mallbackens IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Alingsas (w)
Nữ Mallbackens IF
Alingsas (w)
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Alvsjo AIK FF
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Vaxjo (w)
Nữ Mallbackens IF
Vaxjo (w)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Ifo Bromolla IF (w)
Nữ Mallbackens IF
Ifo Bromolla IF (w)
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Mallbackens IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Ravasens IK Karlskoga (w)
Nữ Mallbackens IF
Ravasens IK Karlskoga (w)
Nữ Mallbackens IF
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Pitea IF
Nữ Mallbackens IF
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Djurgardens
Nữ Mallbackens IF
Nữ Djurgardens
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
|
22 | 42 | 22 | 42 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Mallbackens IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Mallbackens IF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sundsvalls DFF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Alvsjo AIK FF
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Borgeby FK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Borgeby FK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ Mallbackens IF
Nữ IFK Kalmar
Nữ Mallbackens IF
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Nữ Team TG FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Lidkopings FK
Nữ Team TG FF
Nữ Lidkopings FK
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Team TG FF
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Team TG FF
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Ravasens IK Karlskoga (w)
Nữ Team TG FF
Ravasens IK Karlskoga (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Team TG FF
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Team TG FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Ifo Bromolla IF (w)
Nữ Team TG FF
Ifo Bromolla IF (w)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SW D1
|
Vaxjo (w)
Nữ Team TG FF
Vaxjo (w)
Nữ Team TG FF
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Alingsas (w)
Nữ Team TG FF
Alingsas (w)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SWSC-W
|
Nữ Team TG FF
Nữ Ostersunds DFF
Nữ Team TG FF
Nữ Ostersunds DFF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|