1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | 9 | 23% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 7 | 33% |
Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | -8 | 3 | 9 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | 3 | 54% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 13 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 01 | 32 | 32 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Metalurgi Rustavi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Shukura Kobuleti
FC Metalurgi Rustavi
FC Shukura Kobuleti
FC Metalurgi Rustavi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Gareji Sagarejo
FC Metalurgi Rustavi
Gareji Sagarejo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Baia Zugdidi
FC Metalurgi Rustavi
Baia Zugdidi
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GEO D2
|
FC Shevardeni
FC Metalurgi Rustavi
FC Shevardeni
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
GEO D2
|
Gareji Sagarejo
FC Metalurgi Rustavi
Gareji Sagarejo
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Shukura Kobuleti
FC Metalurgi Rustavi
FC Shukura Kobuleti
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GEO D2
|
FC Kolkheti Poti
FC Metalurgi Rustavi
FC Kolkheti Poti
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Kolkheti Poti
FC Metalurgi Rustavi
FC Kolkheti Poti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Shevardeni
FC Metalurgi Rustavi
FC Shevardeni
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
GEO D2
|
Baia Zugdidi
FC Metalurgi Rustavi
Baia Zugdidi
FC Metalurgi Rustavi
|
42 | 42 | 42 | 42 |
|
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GEO D2
|
FC Gagra
FC Metalurgi Rustavi
FC Gagra
FC Metalurgi Rustavi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
FC Merani Tbilisi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Gareji Sagarejo
FC Merani Tbilisi
Gareji Sagarejo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Merani Tbilisi
FC Merani Martvili
FC Merani Tbilisi
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Baia Zugdidi
FC Merani Tbilisi
Baia Zugdidi
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Merani Tbilisi
Spaeri FC
FC Merani Tbilisi
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
GEO D2
|
FC Shukura Kobuleti
FC Merani Tbilisi
FC Shukura Kobuleti
FC Merani Tbilisi
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Samtredia
FC Merani Tbilisi
Samtredia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
FC Merani Tbilisi
WIT Georgia Tbilisi
FC Merani Tbilisi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Shevardeni
FC Merani Tbilisi
FC Shevardeni
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GEO D2
|
Gareji Sagarejo
FC Merani Tbilisi
Gareji Sagarejo
FC Merani Tbilisi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Merani Martvili
FC Merani Tbilisi
FC Merani Martvili
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GEO D2
|
Baia Zugdidi
FC Merani Tbilisi
Baia Zugdidi
FC Merani Tbilisi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Spaeri FC
FC Merani Tbilisi
Spaeri FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC Shevardeni
FC Merani Tbilisi
FC Shevardeni
FC Merani Tbilisi
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
FC Merani Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
GEO D2
|
FC Shevardeni
FC Merani Tbilisi
FC Shevardeni
FC Merani Tbilisi
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Baia Zugdidi
FC Merani Tbilisi
Baia Zugdidi
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Tbilisi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
FC Merani Tbilisi
WIT Georgia Tbilisi
FC Merani Tbilisi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Gagra
FC Merani Tbilisi
FC Gagra
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Metalurgi Rustavi | FC Merani Tbilisi | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(50%) | 3(38%) | 3(43%) | 3(43%) |
Chủ | 3(75%) | 1(25%) | 2(67%) | 0(0%) |
Khách | 1(25%) | 2(50%) | 1(25%) | 3(75%) |
6 trận gần đây |
T H T B B B
|
B B B H T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Metalurgi Rustavi |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GEO D2
|
Chikhura Sachkhere FC Metalurgi Rustavi | 2 0 |
B
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi FC Merani Martvili | 3 1 |
T
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi FC Metalurgi Rustavi | 1 2 |
T
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi Torpedo Kutaisi | 2 0 |
T
|
GEO C
|
FC Metalurgi Rustavi Torpedo Kutaisi | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
FC Merani Tbilisi |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi FC Merani Martvili | 2 1 |
T
|
GEO D2
|
FC Shevardeni FC Merani Tbilisi | 2 2 |
H
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi FC Merani Martvili | 1 1 |
H
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili FC Merani Tbilisi | 2 0 |
B
|
GEO D1
|
FC Merani Tbilisi Chikhura Sachkhere | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |