1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | 7 | 42% |
Chủ | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | 4 | 54% |
Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | 10 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 3 | 11 | 3 | 39 | 8 | 46% |
Chủ | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | 5 | 54% |
Khách | 13 | 5 | 1 | 7 | -2 | 16 | 11 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Dangjin Citizen
Gimhae City FC
Dangjin Citizen
Gimhae City FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Cheonan City FC
Gimhae City FC
Cheonan City FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Cheongju Jikji FC
Gimhae City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Pohang Steelers
Gimhae City FC
Pohang Steelers
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Dangjin Citizen
Gimhae City FC
Dangjin Citizen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Yangju Citizen FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Hwaseong FC
Yangju Citizen FC
Hwaseong FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Yangju Citizen FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
Yangju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Paju Citizen FC
Yangju Citizen FC
Paju Citizen FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Yangju Citizen FC
Gangneung
Yangju Citizen FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Pocheon FC
Yangju Citizen FC
Pocheon FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Dangjin Citizen
Yangju Citizen FC
Dangjin Citizen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Yangju Citizen FC
Daejeon Korail
Yangju Citizen FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Yangju Citizen FC
Cheonan City FC
Yangju Citizen FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Siheung City
Yangju Citizen FC
Siheung City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Busan Transpor Tation
Yangju Citizen FC
Busan Transpor Tation
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Mokpo City
Yangju Citizen FC
Mokpo City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Yangju Citizen FC
Changwon City
Yangju Citizen FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yangju Citizen FC
Hwaseong FC
Yangju Citizen FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Yangju Citizen FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Yangju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
Yangju Citizen FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Yangju Citizen FC
Paju Citizen FC
Yangju Citizen FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Gangneung
Yangju Citizen FC
Gangneung
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Yangju Citizen FC
Ulsan Citizens
Yangju Citizen FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
10 | 1 | 3 |
Khách vs Top 8 |
8 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
4 | 1 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 13
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 8.0 | 2.3 |
25 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 5.9 | 1.8 |
24 | 3 | 2 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 3.9 |
23 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 7.1 | 3.6 |
22 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 6.6 | 1.9 |
21 | 3 | 1 | 4 | 4 | 2 | 2 | 8.6 | 3.3 |
20 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 2.8 |
19 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.4 | 3.6 |
18 | 3 | 1 | 4 | 4 | 2 | 2 | 6.9 | 2.5 |
17 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10.0 | 3.1 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gimhae City FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Yangju Citizen FC Gimhae City FC | 1 0 |
B
|
KCL
|
Gimhae City FC Pocheon FC | 2 1 |
T
|
KCL
|
Gimhae City FC Busan Transpor Tation | 0 0 |
B
|
KCL
|
Gimhae City FC Gangneung | 5 2 |
T
|
KOR D3
|
Mokpo City Gimhae City FC | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Yangju Citizen FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City Yangju Citizen FC | 0 1 |
T
|
KCL
|
Yangju Citizen FC Gimhae City FC | 1 0 |
T
|
KCL
|
Yangju Citizen FC Mokpo City | 2 1 |
T
|
KCL
|
Hwaseong FC Yangju Citizen FC | 3 2 |
B
|
KCL
|
Yangju Citizen FC Changwon City | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |