2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | 8 | 40% |
Chủ | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | 6 | 55% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 11 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 7 | 8 | -11 | 22 | 13 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | 13 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 50 | 50 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Raj Pracha FC
Chiangmai FC
Raj Pracha FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Muangkan FC
Chiangmai FC
Muangkan FC
Chiangmai FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA LC
|
Maptaphut Rayong FC
Chiangmai FC
Maptaphut Rayong FC
Chiangmai FC
|
02 | 28 | 02 | 28 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TH FC
|
Chiangmai FC
Muang Loei United
Chiangmai FC
Muang Loei United
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Lamphun Warrior
Chiangmai FC
Lamphun Warrior
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Chiangmai FC
Raj Pracha FC
Chiangmai FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Kasetsart FC
Khonkaen United
Kasetsart FC
Khonkaen United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Kasetsart FC
Sukhothai
Kasetsart FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC(N)
Kasetsart FC
Rayong FC(N)
Kasetsart FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Udon Thani
Kasetsart FC
Udon Thani
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
THA LC
|
Phram Bangkok FC(N)
Kasetsart FC
Phram Bangkok FC(N)
Kasetsart FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Kasetsart FC
Raj Pracha FC
Kasetsart FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA D1
|
Muangkan FC
Kasetsart FC
Muangkan FC
Kasetsart FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Kasetsart FC
Lamphun Warrior
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chiangmai FC | Kasetsart FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(38%) | 9(56%) | 11(61%) | 6(33%) |
Chủ | 4(50%) | 4(50%) | 5(56%) | 4(44%) |
Khách | 2(25%) | 5(62%) | 6(67%) | 2(22%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
B B T T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC Phrae United FC | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy Chiangmai FC | 1 3 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Chiangmai FC | 0 0 |
B
|
THA D1
|
Raj Pracha FC Chiangmai FC | 0 3 |
T
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest Chiangmai FC | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |
Kasetsart FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC Kasetsart FC | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Udon Thani | 2 2 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Phrae United FC | 0 1 |
B
|
THA D1
|
Kasetsart FC Chiangmai FC | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Khonkaen United | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 60% |