2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 12 | 7 | 0 | 27 | 9 | 21% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | 5 | 42% |
Khách | 12 | 0 | 8 | 4 | -6 | 8 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 10 | 6 | 2 | 34 | 5 | 33% |
Chủ | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | 6 | 33% |
Khách | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Daegu FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Daegu FC
Suwon Samsung Bluewings
Daegu FC
Suwon Samsung Bluewings
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Suwon FC
Daegu FC
Suwon FC
Daegu FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai
Daegu FC
Ulsan Hyundai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Suwon Samsung Bluewings
Daegu FC
Suwon Samsung Bluewings
Daegu FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Suwon FC
Daegu FC
Suwon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Daegu FC
Pohang Steelers
Daegu FC
Pohang Steelers
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Daegu FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Daegu FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Jeju United FC
Daegu FC
Jeju United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Seongnam FC
Daegu FC
Seongnam FC
Daegu FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Pohang Steelers
Daegu FC
Pohang Steelers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Daejeon Korail
Daegu FC
Daejeon Korail
Daegu FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
Daegu FC
Gimcheon Sangmu
Daegu FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Suwon Samsung Bluewings
Daegu FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Daegu FC
Pohang Steelers
Daegu FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC CL
|
Lion City Sailors(N)
Daegu FC
Lion City Sailors(N)
Daegu FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC CL
|
Daegu FC(N)
Shandong Taishan
Daegu FC(N)
Shandong Taishan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
4
H
|
AFC CL
|
Urawa Red Diamonds(N)
Daegu FC
Urawa Red Diamonds(N)
Daegu FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Incheon United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Incheon United FC
Suwon FC
Incheon United FC
Suwon FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Seongnam FC
Incheon United FC
Seongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
Incheon United FC
Gimcheon Sangmu
Incheon United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Incheon United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Incheon United FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Suwon FC
Incheon United FC
Suwon FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Suwon Samsung Bluewings
Incheon United FC
Suwon Samsung Bluewings
Incheon United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Incheon United FC
FC Seoul
Incheon United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gangwon FC
Incheon United FC
Gangwon FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Incheon United FC
Jeju United FC
Incheon United FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Seongnam FC
Incheon United FC
Seongnam FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Incheon United FC
Pohang Steelers
Incheon United FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Incheon United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Suwon FC
Incheon United FC
Suwon FC
Incheon United FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Incheon United FC
Gwangju FC
Incheon United FC
Gwangju FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Jeju United FC
Incheon United FC
Jeju United FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Seongnam FC
Incheon United FC
Seongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 8 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Top 6 |
3 | 5 | 4 |
Khách vs Last 6 |
5 | 5 | 2 |
Chấn thương
Reum Yeo | 18 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 7.0 | 2.3 |
26 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 8.3 | 3.2 |
25 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.8 | 2.2 |
22 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 9.7 | 2.8 |
21 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 8.5 | 1.7 |
20 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9.0 | 1.5 |
19 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 2.2 |
18 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.5 | 3.3 |
17 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 6.7 | 3.5 |
16 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 10.5 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Daegu FC | Incheon United FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(42%) | 8(33%) | 14(58%) | 6(25%) |
Chủ | 7(58%) | 4(33%) | 6(50%) | 3(25%) |
Khách | 3(25%) | 4(33%) | 8(67%) | 3(25%) |
6 trận gần đây |
B T B T H B
|
H B T T B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Daegu FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D1
|
Daegu FC Suwon Samsung Bluewings | 1 2 |
B
|
KOR D1
|
Daegu FC Suwon FC | 0 0 |
B
|
KOR D1
|
Daegu FC Suwon Samsung Bluewings | 3 0 |
T
|
KOR D1
|
Daegu FC Incheon United FC | 1 2 |
B
|
KOR D1
|
Daegu FC Gimcheon Sangmu | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Incheon United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D1
|
Jeju United FC Incheon United FC | 2 1 |
B
|
KOR D1
|
Incheon United FC Jeonbuk Hyundai Motors | 0 1 |
B
|
KOR D1
|
Suwon FC Incheon United FC | 2 2 |
T
|
KOR D1
|
Daegu FC Incheon United FC | 1 2 |
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC Incheon United FC | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |