2
5
Hết
2 - 5
(1 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 1 | 15 | -31 | 13 | 10 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 0 | 8 | -17 | 6 | 10 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -14 | 7 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 2 | 8 | 11 | 32 | 5 | 50% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 16 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | -2 | 16 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
|
30 | 30 | 90 | 90 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
|
30 | 30 | 80 | 80 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Issy FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Fleury 91 (w)
Nữ Issy FF
Fleury 91 (w)
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Issy FF
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Issy FF
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Issy FF
Nữ Bordeaux
Nữ Issy FF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Saint-Etienne
Nữ Issy FF
Nữ Saint-Etienne
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Issy FF
Dijon w
Nữ Issy FF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Issy FF
Nữ ASJ Soyaux
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Issy FF
Nữ Reims
Nữ Issy FF
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Guingamp
Nữ Issy FF
Nữ Guingamp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FRA WD1
|
Paris FC (w)
Nữ Issy FF
Paris FC (w)
Nữ Issy FF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Issy FF
Lille OSC Metropole (w)
Nữ Issy FF
Lille OSC Metropole (w)
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w)
Nữ Issy FF
Fleury 91 (w)
Nữ Issy FF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Issy FF
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Lyonnais
Nữ Issy FF
Nữ Lyonnais
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Paris FC (w)
Nữ Issy FF
Paris FC (w)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Issy FF
Nữ Guingamp
Nữ Issy FF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Reims
Nữ Issy FF
Nữ Reims
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Bordeaux
Nữ Issy FF
Nữ Bordeaux
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Issy FF
Nữ Saint-Etienne
Nữ Issy FF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Dijon w
Nữ Issy FF
Dijon w
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Nữ Montpellier HSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRA WD1
|
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ ASPTT Albi
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASPTT Albi
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 2 7 | 02 | 2 7 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Issy FF |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF Nữ Guingamp | 0 4 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Nữ Montpellier HSC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w) Nữ Montpellier HSC | 1 3 |
T
|
FRA FCC
|
Nữ Montpellier HSC Paris FC (w) | 0 1 |
B
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux Nữ Montpellier HSC | 2 2 |
B
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux Nữ Montpellier HSC | 0 2 |
T
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne Nữ Montpellier HSC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 40% |