
Hủy
VS
-
Bảng xếp hạng
U23 Hong Kong
Xếp hạng: [7]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | 0% |
Tai Chung FC
Xếp hạng: [8]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
U23 Hong Kong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Kitchee
U23 Hong Kong
Kitchee
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
U23 Hong Kong
LeeMan
U23 Hong Kong
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
U23 Hong Kong
Hồng Kông Rangers FC
U23 Hong Kong
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
U23 Hong Kong
Southern District
U23 Hong Kong
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
U23 Hong Kong
Kitchee
U23 Hong Kong
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
|
3
T
|
AFC U23
|
U23 Hong Kong
U23 Nhật Bản
U23 Hong Kong
U23 Nhật Bản
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
AFC U23
|
U23 Campuchia(N)
U23 Hong Kong
U23 Campuchia(N)
U23 Hong Kong
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
HKEC
|
Southern District
U23 Hong Kong
Southern District
U23 Hong Kong
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AFC U23
|
U23 Triều Tiên(N)
U23 Hong Kong
U23 Triều Tiên(N)
U23 Hong Kong
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Mông Cổ
U23 Hong Kong
U23 Mông Cổ
U23 Hong Kong
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC U23
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Singapore
U23 Hong Kong(N)
U23 Singapore
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1
X
X
|
AGS
|
U23 Uzbekistan(N)
U23 Hong Kong
U23 Uzbekistan(N)
U23 Hong Kong
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AGS
|
U23 Indonesia
U23 Hong Kong
U23 Indonesia
U23 Hong Kong
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AGS
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Palestine
U23 Hong Kong(N)
U23 Palestine
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Đài Loan
U23 Hong Kong(N)
U23 Đài Loan
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AFC U23
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Lào
U23 Hong Kong(N)
U23 Lào
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AFC U23
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Myanmar
U23 Hong Kong(N)
U23 Myanmar
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Bangladesh
U23 Hong Kong(N)
U23 Bangladesh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AGS
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Afghanistan
U23 Hong Kong(N)
U23 Afghanistan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EAG
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Hong Kong(N)
U23 Hàn Quốc
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
|
3.5
T
|
EAG
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Triều Tiên
U23 Hong Kong(N)
U23 Triều Tiên
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
|
2.5/3
T
|
EAG
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Nhật Bản
U23 Hong Kong(N)
U23 Nhật Bản
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3.5/4
X
|
INT CF
|
U23 Hong Kong
U18 Nga
U23 Hong Kong
U18 Nga
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Olympic
|
U23 Hong Kong
U23 Uzbekistan
U23 Hong Kong
U23 Uzbekistan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Olympic
|
U23 Hong Kong
U23 Maldives
U23 Hong Kong
U23 Maldives
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
AGS
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Bangladesh
U23 Hong Kong(N)
U23 Bangladesh
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
Tai Chung FC
Đông Phương AA(N)
Tai Chung FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Tai Chung FC(N)
LeeMan
Tai Chung FC(N)
LeeMan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 3 5 | 10 | 3 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Kitchee(N)
Tai Chung FC
Kitchee(N)
Tai Chung FC
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Hong Kong FC
Tai Chung FC(N)
Hong Kong FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HK PR
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
12 | 7 2 | 12 | 7 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 | 0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 4 | 0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 4 | 0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 4 | 0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
6 | Tổng số ghi bàn | 10 |
0.6 | Trung bình ghi bàn | 1 |
37 | Tổng số mất bàn | 28 |
3.7 | Trung bình mất bàn | 2.8 |
0% | TL thắng | 0% |
10% | TL hòa | 20% |
90% | TL thua | 80% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 13.7 | 5.3 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 4.8 |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 9.5 | 3.0 |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 11.8 | 6.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
U23 Hong Kong | Tai Chung FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 2(67%) | 0(0%) | 2(100%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 Gần đây |
B T B - - -
|
B B - - - -
|
3 trận sắp tới
U23 Hong Kong |
Cách đây | |
---|---|---|
HKEC
|
LeeMan
U23 Hong Kong
|
3 Ngày |
HK PR
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
7 Ngày |
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
U23 Hong Kong
|
21 Ngày |
Tai Chung FC |
Cách đây | |
---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
7 Ngày |
HK PR
|
Tai Chung FC
Kitchee
|
20 Ngày |
HK PR
|
LeeMan
Tai Chung FC
|
35 Ngày |