3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | 8 | 39% |
Chủ | 10 | 7 | 0 | 3 | 7 | 21 | 4 | 70% |
Khách | 8 | 0 | 5 | 3 | -4 | 5 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | 3 | 50% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | 3 | 60% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Nong Bua Lamphu
Chonburi Shark FC
Nong Bua Lamphu
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Nong Bua Lamphu
Chonburi Shark FC
Nong Bua Lamphu
|
20 | 20 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Singhtarua FC
Nong Bua Lamphu
Singhtarua FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
Kasem Bundit University FC
Nong Bua Lamphu
Kasem Bundit University FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nong Bua Lamphu
Buriram United
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TH FC
|
Chattrakarn City
Nong Bua Lamphu
Chattrakarn City
Nong Bua Lamphu
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Suphanburi FC
Nong Bua Lamphu
Suphanburi FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Nong Bua Lamphu
Chonburi Shark FC
Nong Bua Lamphu
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Chonburi Shark FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
TH FC
|
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Samut Prakan City
Chonburi Shark FC
Samut Prakan City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Udon Thani
Chonburi Shark FC
Udon Thani
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Khonkaen United
Chonburi Shark FC
Khonkaen United
Chonburi Shark FC
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Nong Bua Lamphu
Chonburi Shark FC
Nong Bua Lamphu
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
Chonburi Shark FC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai United(N)
Chonburi Shark FC
Chiangrai United(N)
Chonburi Shark FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nong Bua Lamphu |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu Singhtarua FC | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Khonkaen United Nong Bua Lamphu | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Nong Bua Lamphu | 0 1 |
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Nong Bua Lamphu | 2 3 |
T
|
THA D1
|
Rayong FC Nong Bua Lamphu | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Chonburi Shark FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Muang Thong United | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Chonburi Shark FC | 0 0 |
B
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Suphanburi FC | 4 1 |
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC BEC Tero Sasana | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Chonburi Shark FC | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 40% |