3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1 W
|
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ BIIK Shymkent
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Alashkert (w)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Alashkert (w)
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
INT CF
|
Voshod Kherson (w)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Voshod Kherson (w)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Jatran Umanfrmash
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Jatran Umanfrmash
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ FK Ladomir
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ FK Ladomir
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
FC Podillya (w)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
FC Podillya (w)
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Yednist Plysky
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Yednist Plysky
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
FC Lviv (w)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
FC Lviv (w)
|
60 | 70 | 60 | 70 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Jatran Umanfrmash
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Jatran Umanfrmash
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Zlagoda Dnipro
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Zlagoda Dnipro
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
01 | 06 | 01 | 06 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Jatran Umanfrmash
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Jatran Umanfrmash
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Pantery Uman
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Pantery Uman
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UKR WWC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
UKR WWC
|
Nữ FK Ladomir
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ FK Ladomir
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Zhilstroy Kharkov
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Yednist Plysky
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Yednist Plysky
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Swansea City(N)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ Swansea City(N)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
05 | 09 | 05 | 09 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2(N)
Nữ Hibernian
Nữ Zhilstroy Kharkov 2(N)
Nữ Hibernian
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Voskhod Stara Mayachka (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1 W
|
Voskhod Stara Mayachka (w)
Nữ FK Ladomir
Voskhod Stara Mayachka (w)
Nữ FK Ladomir
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
UKR D1 W
|
Nika Mykolaiv (w)
Voskhod Stara Mayachka (w)
Nika Mykolaiv (w)
Voskhod Stara Mayachka (w)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
UKR D1 W
|
Nữ Zhilstroy Kharkov
Voskhod Stara Mayachka (w)
Nữ Zhilstroy Kharkov
Voskhod Stara Mayachka (w)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UKR D1 W
|
Voskhod Stara Mayachka (w)
EMC Podillya (w)
Voskhod Stara Mayachka (w)
EMC Podillya (w)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
UKR D1 W
|
Rodina-Licey Kostopil (w)
Voskhod Stara Mayachka (w)
Rodina-Licey Kostopil (w)
Voskhod Stara Mayachka (w)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
UKR D1 W
|
Voskhod Stara Mayachka (w)
Nữ Zhilstroy Kharkov
Voskhod Stara Mayachka (w)
Nữ Zhilstroy Kharkov
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UKR D1 W
|
Voskhod Stara Mayachka (w)
Rodina-Licey Kostopil (w)
Voskhod Stara Mayachka (w)
Rodina-Licey Kostopil (w)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UKR D1 W
|
Rodina-Licey Kostopil (w)
Voskhod Stara Mayachka (w)
Rodina-Licey Kostopil (w)
Voskhod Stara Mayachka (w)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UKR D1 W
|
Voskhod Stara Mayachka (w)
Nữ Yednist Plysky
Voskhod Stara Mayachka (w)
Nữ Yednist Plysky
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|