1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
|
00 | 00 | 14 | 14 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
|
21 | 21 | 24 | 24 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ TPS Turku
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN YKW
|
Nữ RoPS
Nữ TPS Turku
Nữ RoPS
Nữ TPS Turku
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ TPS Turku
Nữ Turun Weikot
Nữ TPS Turku
Nữ Turun Weikot
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ VJS Vantaa
Nữ TPS Turku
Nữ VJS Vantaa
Nữ TPS Turku
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
FINWC
|
Nữ TPS Turku
Nữ R.Ilves
Nữ TPS Turku
Nữ R.Ilves
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
FINWC
|
Nữ Aland
Nữ TPS Turku
Nữ Aland
Nữ TPS Turku
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (w)
Nữ TPS Turku
PK-35 Vantaa (w)
Nữ TPS Turku
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
Nữ Honka
Nữ TPS Turku
Nữ Honka
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
Nữ TiPS
Nữ TPS Turku
Nữ TiPS
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Y Ilves
Nữ TPS Turku
Nữ Y Ilves
Nữ TPS Turku
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
Nữ HJK Helsinki
Nữ TPS Turku
Nữ HJK Helsinki
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Honka
Nữ TPS Turku
Nữ Honka
Nữ TPS Turku
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ TPS Turku
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ TPS Turku
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
PK-35 RY (w)
Nữ TPS Turku
PK-35 RY (w)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ TPS Turku
Nữ Aland
Nữ TPS Turku
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
KuPs (w)
Nữ TPS Turku
KuPs (w)
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
PK-35 Vantaa (w)
Nữ TPS Turku
PK-35 Vantaa (w)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TiPS
Nữ TPS Turku
Nữ TiPS
Nữ TPS Turku
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
Nữ Y Ilves
Nữ TPS Turku
Nữ Y Ilves
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ TPS Turku
Nữ HJK Helsinki
Nữ TPS Turku
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ TPS Turku
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Nữ Vasa IFK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN YKW
|
Ilves/2 (w)
Nữ Vasa IFK
Ilves/2 (w)
Nữ Vasa IFK
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
Nữ RoPS
Nữ Vasa IFK
Nữ RoPS
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ Vasa IFK
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ Vasa IFK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
Nữ JyPK
Nữ Vasa IFK
Nữ JyPK
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
Nữ FC Sport
Nữ Vasa IFK
Nữ FC Sport
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
HauPa (w)
Nữ Vasa IFK
HauPa (w)
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Turun Weikot
Nữ Vasa IFK
Nữ Turun Weikot
Nữ Vasa IFK
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ Vasa IFK
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ Vasa IFK
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
ONS (w)
Nữ Vasa IFK
ONS (w)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
FC Hertta (w)
Nữ Vasa IFK
FC Hertta (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ NJS
Nữ Vasa IFK
Nữ NJS
Nữ Vasa IFK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ RoPS
Nữ Vasa IFK
Nữ RoPS
Nữ Vasa IFK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK(N)
Nữ HPS
Nữ Vasa IFK(N)
Nữ HPS
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Turun Weikot
Nữ Vasa IFK
Nữ Turun Weikot
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ FC Sport
Nữ Vasa IFK
Nữ FC Sport
Nữ Vasa IFK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Ilott
Nữ Vasa IFK
Nữ Ilott
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
Nữ FC Sport
Nữ Vasa IFK
Nữ FC Sport
|
50 | 5 2 | 50 | 5 2 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Turun Weikot
Nữ Vasa IFK
Nữ Turun Weikot
Nữ Vasa IFK
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
FIN YKW
|
Ilves/2 (w)
Nữ Vasa IFK
Ilves/2 (w)
Nữ Vasa IFK
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Turun Weikot
Nữ Vasa IFK
Nữ Turun Weikot
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ TPS Turku |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku Pallokissat Women\s | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
Nữ Vasa IFK |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIN YKW
|
Nữ Vasa IFK Nữ HPS | 0 1 |
T
|
FINWC
|
Nữ Vasa IFK Nữ Honka | 1 3 |
B
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki Nữ Vasa IFK | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 33% |