Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 6 | 1 | 38 | 48 | 1 | 67% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | 2 | 55% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 27 | 26 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Kedah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Persipura Jayapura | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Sai Gon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Lion City Sailors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Young Lions
Lion City Sailors
Young Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Tanjong Pagar Utd
Lion City Sailors
Tanjong Pagar Utd
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Geylang United FC
Lion City Sailors
Geylang United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
SIN D1
|
Geylang United FC
Lion City Sailors
Geylang United FC
Lion City Sailors
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Albirex Niigata FC
Lion City Sailors
Albirex Niigata FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
SIN D1
|
Young Lions
Lion City Sailors
Young Lions
Lion City Sailors
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SIN D1
|
Tanjong Pagar Utd
Lion City Sailors
Tanjong Pagar Utd
Lion City Sailors
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Tampines Rovers FC
Lion City Sailors
Tampines Rovers FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Tampines Rovers FC
Lion City Sailors
Tampines Rovers FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SIN D1
|
Young Lions
Lion City Sailors
Young Lions
Lion City Sailors
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SIN D1
|
Geylang United FC
Lion City Sailors
Geylang United FC
Lion City Sailors
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Albirex Niigata FC
Lion City Sailors
Albirex Niigata FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Tanjong Pagar Utd
Lion City Sailors
Tanjong Pagar Utd
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
|
05 | 17 | 05 | 17 |
|
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Sài Gòn FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC(N)
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC(N)
SHB Đà Nẵng
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|