0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | 2 | 44% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 5 | 20% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | 11 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 9 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WJLC
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Vegalta Sendai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JW Cup
|
Nữ BELEZA(N)
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA(N)
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Kanagawa University
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Kanagawa University
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Ehime FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Ehime FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Ehime FC
Nữ Vegalta Sendai
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (w)
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (w)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ BELEZA
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Nữ Sayama FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Sayama FC
Nữ Nippon Sport Science University
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
Nữ FC Jumonji Ventus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ B Kyoto
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
Nữ Sayama FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC(N)
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC(N)
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Sayama FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Sayama FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ Sayama FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Sayama FC
Nữ Nippon Sport Science University
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|