1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | 2 | 50% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | 2 | 57% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | 5 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 31 | 1 | 64% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 17 | 1 | 71% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | 1 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Thanh Đảo Jonoon
Nanjing City(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xi An FC
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xi An FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Jiangsu Yancheng(N)
Thanh Đảo Jonoon
Jiangsu Yancheng(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Thanh Đảo Jonoon
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Hebei Jingying(N)
Thanh Đảo Jonoon
Hebei Jingying(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Red Lions
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Red Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Fujian Tianxin
Thanh Đảo Jonoon
Fujian Tianxin
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon
Fujian Tianxin
Thanh Đảo Jonoon
Fujian Tianxin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenyang City Public
Thanh Đảo Jonoon
Shenyang City Public
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Hebei Jingying
Thanh Đảo Jonoon
Hebei Jingying
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon
Chanjoy Đại Liên
Thanh Đảo Jonoon
Chanjoy Đại Liên
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Yanbian Beiguo
Thanh Đảo Jonoon
Yanbian Beiguo
Thanh Đảo Jonoon
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CHA D2
|
Jiangsu Yancheng
Thanh Đảo Jonoon
Jiangsu Yancheng
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao Red Lions
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao Red Lions
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C.
Thanh Đảo Jonoon
Zibo Cuju F.C.
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon
Tech Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon
Tech Bắc Kinh
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CHA D2
|
Baoding Rongda FC
Thanh Đảo Jonoon
Baoding Rongda FC
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|