1
4
Hết
1 - 4
(1 - 2)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 0 | 1 | 12 | -35 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 7 | 0 | 0 | 7 | -17 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 1 | 7 | -2 | 16 | 7 | 38% |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 6 | 33% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
31 | 31 | 32 | 32 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Huishang Hà Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
21 | 71 | 21 | 71 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Quanjian Đài Liên
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Quanjian Đài Liên
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 20
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%