3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 19 | 36 | 3 | 61% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | 3 | 56% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 19 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 1 | 12 | -18 | 16 | 9 | 28% |
Chủ | 9 | 3 | 0 | 6 | -10 | 9 | 8 | 33% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | 7 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hafnarfjordur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Haffner John (w)
Nữ Haukar
Haffner John (w)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ICE WC
|
Haffner John (w)
Nữ IR Reykjavik
Haffner John (w)
Nữ IR Reykjavik
|
40 | 101 | 40 | 101 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Stjarnan
Haffner John (w)
Nữ Stjarnan
Haffner John (w)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Tindastoll Neisti
Haffner John (w)
Nữ Tindastoll Neisti
Haffner John (w)
|
23 | 45 | 23 | 45 |
|
|
ICE WLC
|
Haffner John (w)
Nữ Thor KA Akureyri
Haffner John (w)
Nữ Thor KA Akureyri
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Fylkir
Haffner John (w)
Nữ Fylkir
Haffner John (w)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Valur
Haffner John (w)
Nữ Valur
Haffner John (w)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Nữ Grotta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ Augnablik
Nữ Grotta
Nữ Augnablik
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (w)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (w)
Nữ Grotta
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Volsungur Husavik
Nữ Grotta
Nữ Volsungur Husavik
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Augnablik
Nữ Grotta
Nữ Augnablik
Nữ Grotta
|
01 | 5 1 | 01 | 5 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Grotta
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Vikingur Reykjavik
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Afturelding/Fram
Nữ Grotta
Nữ Afturelding/Fram
Nữ Grotta
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Fjolnir
Nữ Grotta
Nữ Fjolnir
Nữ Grotta
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Volsungur Husavik
Nữ Grotta
Nữ Volsungur Husavik
Nữ Grotta
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Grotta
Nữ Tindastoll Neisti
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Grotta
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Afturelding/Fram
Nữ Grotta
Nữ Afturelding/Fram
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|