0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -8 | 14 | 12 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 14 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Phố Hiến FC
Hải Phòng
Phố Hiến FC
Hải Phòng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Bình Phước
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Bình Phước
Fico Tây Ninh
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hải Phòng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng Cần Thơ FC | 0 1 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng HAGL | 1 2 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng TP Hồ Chí Minh | 4 1 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng Becamex Bình Dương | 0 2 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng Sài Gòn FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |
Bình Phước |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
An Giang Bình Phước | 0 1 |
T
|
VIE Cup
|
Bình Phước FLC Thanh Hóa | 1 1 |
T
|
VIE D2
|
Nam Định Bình Phước | 1 0 |
H
|
VIE D2
|
Nam Định Bình Phước | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 50% |