3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | 5 | 42% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 6 | 43% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Đắk Lắk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
Than Quảng Ninh
Đắk Lắk
Than Quảng Ninh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Phố Hiến FC
Đắk Lắk
Phố Hiến FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
Đông Á Thanh Hóa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
SQC Bình Định
FLC Thanh Hóa
SQC Bình Định
FLC Thanh Hóa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hóa
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Viettel
FLC Thanh Hóa
Viettel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
HAGL
FLC Thanh Hóa
HAGL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|