2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 2 | 1 | 14 | 29 | 1 | 75% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
An Giang
HAGL
An Giang
HAGL
|
11 | 11 | 33 | 33 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
An Giang
HAGL
An Giang
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hoàng Anh Gia Lai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Nam Định
HAGL
Nam Định
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
SQC Bình Định
HAGL
SQC Bình Định
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
HAGL
Nam Định
HAGL
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
An Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
An Giang
Cong An Nhan Dan
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
An Giang
Vĩnh Long
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Huda Huế FC
An Giang
Huda Huế FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|