0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 5 | 3 | 40 | 47 | 2 | 64% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 26 | 2 | 73% |
Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | 2 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 6 | 31 | 6 | 36% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | 6 | 45% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 6 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 10 | 52 | 52 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
BK Hacken (W)
Nữ Vittsjo GIK
BK Hacken (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
Vaxjo (w)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
BK Hacken (W)
Nữ Hammarby
BK Hacken (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
BK Hacken (W)
Alingsas (w)
BK Hacken (W)
Alingsas (w)
|
23 | 25 | 23 | 25 |
|
|
SWEC-W
|
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SWEC-W
|
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 52 | 10 | 52 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Lidkopings FK
BK Hacken (W)
Nữ Lidkopings FK
BK Hacken (W)
|
04 | 18 | 04 | 18 |
|
|
SWEC-W
|
BK Hacken (W)
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
Vaxjo (w)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
BK Hacken (W)
Nữ Vittsjo GIK
BK Hacken (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
INT CF
|
BK Hacken (W)
Nữ Eskilstuna Utd
BK Hacken (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Nữ Linkopings FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SWEC-W
|
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (w)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (w)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Linkopings FC
Nữ Lidkopings FK
Nữ Linkopings FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Linkopings FC
Nữ Kopparbergs Goeteborg
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Linkopings FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Linkopings FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Umea FC
Nữ Linkopings FC
Nữ Umea FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Vaxjo (w)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (w)
Nữ Linkopings FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ BK Hacken |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby BK Hacken (W) | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Nữ Linkopings FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard Nữ Linkopings FC | 7 1 |
B
|
UEFA WUC
|
Nữ Linkopings FC Nữ Paris Saint Germain | 0 2 |
B
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City Nữ Linkopings FC | 2 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo Nữ Linkopings FC | 4 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Tyreso FF Nữ Linkopings FC | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 0% |