1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 10 | 15 | -5 | 43 | 6 | 31% |
Chủ | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | 6 | 33% |
Khách | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | 7 | 28% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 8 | 6 | 11 | 50 | 3 | 50% |
Chủ | 14 | 7 | 6 | 1 | 9 | 27 | 2 | 50% |
Khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 2 | 23 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Gyeongnam FC
Mokpo City
Gyeongnam FC
Mokpo City
|
01 | 01 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gyeongnam FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KFAC
|
Daejeon Korail
Gyeongnam FC
Daejeon Korail
Gyeongnam FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
FC Anyang
Gyeongnam FC
FC Anyang
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
KOR D2
|
Suwon FC
Gyeongnam FC
Suwon FC
Gyeongnam FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KOR D2
|
Suwon FC
Gyeongnam FC
Suwon FC
Gyeongnam FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeju United FC
Gyeongnam FC
Jeju United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
FC Anyang
Gyeongnam FC
FC Anyang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeju United FC
Gyeongnam FC
Jeju United FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Suwon FC
Gyeongnam FC
Suwon FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Mokpo City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Daejeon Korail
Mokpo City
Daejeon Korail
Mokpo City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
KFAC
|
Mokpo City
Gimpo FC
Mokpo City
Gimpo FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimpo FC
Mokpo City
Gimpo FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Daejeon Korail
Mokpo City
Daejeon Korail
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Mokpo City
Gimpo FC
Mokpo City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Mokpo City
Gangneung
Mokpo City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
KCL
|
Pyeongtaek Citizen
Mokpo City
Pyeongtaek Citizen
Mokpo City
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Yangju Citizen FC
Mokpo City
Yangju Citizen FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Mokpo City
Cheonan City FC
Mokpo City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Chuncheon Citizen
Mokpo City
Chuncheon Citizen
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
KCL
|
Jeonbuk Maeil FC
Mokpo City
Jeonbuk Maeil FC
Mokpo City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gangneung
Mokpo City
Gangneung
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimpo FC
Mokpo City
Gimpo FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gyeongnam FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995 Gyeongnam FC | 3 4 |
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC Seoul E-Land FC | 1 2 |
B
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC Ansan Greeners FC | 2 1 |
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC Jeonnam Dragons | 0 0 |
B
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC Incheon United FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
Mokpo City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC Mokpo City | 2 1 |
B
|
KCL
|
Daejeon Korail Mokpo City | 2 2 |
T
|
KOR D3
|
Daejeon Korail Mokpo City | 1 0 |
B
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Mokpo City | 1 0 |
B
|
KFAC
|
Cheonan City FC Mokpo City | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |