1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gimhae City FC
Bucheon FC 1995
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Cheonan City FC
Gimhae City FC
Cheonan City FC
Gimhae City FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Gimhae City FC
Chungnam Asan
Gimhae City FC
Chungnam Asan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gimpo FC
Gimhae City FC
Gimpo FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gimhae City FC
Cheongju Jikji FC
Gimhae City FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Bucheon FC 1995
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Sangju Sangmu Phoenix
Bucheon FC 1995
Sangju Sangmu Phoenix
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gimhae Jaemics
Bucheon FC 1995
Gimhae Jaemics
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
FC Anyang
Bucheon FC 1995
FC Anyang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KOR D2
|
FC Anyang
Bucheon FC 1995
FC Anyang
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
KOR D2
|
Suwon FC
Bucheon FC 1995
Suwon FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
KOR D2
|
Jeju United FC
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gimhae City FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D3
|
Mokpo City Gimhae City FC | 3 1 |
B
|
KOR D3
|
Gimhae City FC Cheonan City FC | 0 1 |
B
|
KOR D3
|
Cheonan City FC Gimhae City FC | 1 0 |
B
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Gimhae City FC | 0 2 |
T
|
KOR D3
|
Gimhae City FC Busan Transpor Tation | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Bucheon FC 1995 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995 Gyeongnam FC | 0 1 |
B
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995 Daejeon Citizen | 1 0 |
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995 Seoul E-Land FC | 2 3 |
B
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995 Jeonnam Dragons | 0 1 |
B
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995 Jeju United FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 20% |