2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | 4 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | 1 | 55% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | 6 | 29% |
Chủ | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | 5 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hang Yuen FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Tatung FC
Hang Yuen FC
Tatung FC
Hang Yuen FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions(N)
Hang Yuen FC
Taicheng Lions(N)
Hang Yuen FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
NTUPES
Hang Yuen FC
NTUPES
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
Taiwan Power Company
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
Hang Yuen FC
Tatung FC
Hang Yuen FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Hang Yuen FC
Ming Chuan University
Hang Yuen FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
NTUPES
Hang Yuen FC
NTUPES
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taicheng Lions
Hang Yuen FC
Taicheng Lions
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taiwan Power Company
Hang Yuen FC
Taiwan Power Company
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tatung FC
Hang Yuen FC
Tatung FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Ming Chuan University
Hang Yuen FC
Ming Chuan University
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Hang Yuen FC
NTUPES
Hang Yuen FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taicheng Lions
Hang Yuen FC
Taicheng Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Taiwan CPC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Tainan City
Taiwan CPC
Tainan City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC(N)
Taiwan CPC
Tatung FC(N)
Taiwan CPC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Taiwan Power Company
Taiwan CPC
Taiwan Power Company
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
NTUPES
Taiwan CPC
NTUPES
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Taicheng Lions
Taiwan CPC
Taicheng Lions
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Taichung Futuro
Taiwan CPC
Taichung Futuro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hang Yuen FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Chinese T L
|
Tatung FC Hang Yuen FC | 3 2 |
B
|
Chinese T L
|
Tainan City Hang Yuen FC | 1 0 |
B
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC Taichung Futuro | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |