1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | 5 | 36% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | 4 | 29% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | 6 | 29% |
Chủ | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | 5 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Taiwan Shihu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Tainan City
Tatung FC
Tainan City
Tatung FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
Taiwan Power Company
Tatung FC
Taiwan Power Company
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Tatung FC
NTUPES
Tatung FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
Taicheng Lions
Tatung FC
Taicheng Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC(N)
Tainan City
Tatung FC(N)
Tainan City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Tatung FC
Ming Chuan University
Tatung FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
Hang Yuen FC
Tatung FC
Hang Yuen FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC(N)
NTUPES
Tatung FC(N)
NTUPES
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
Taicheng Lions
Tatung FC
Taicheng Lions
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tatung FC
Taichung Futuro
Tatung FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Tatung FC
Taiwan Power Company
Tatung FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City(N)
Tatung FC
Tainan City(N)
Tatung FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
Ming Chuan University
Tatung FC
Ming Chuan University
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tatung FC
Hang Yuen FC
Tatung FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC(N)
NTUPES
Tatung FC(N)
NTUPES
|
40 | 71 | 40 | 71 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC(N)
Taichung Futuro
Tatung FC(N)
Taichung Futuro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
Taicheng Lions
Tatung FC
Taicheng Lions
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Tatung FC
Taiwan Power Company
Tatung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Tatung FC
Tainan City
Tatung FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Tatung FC
Ming Chuan University
Tatung FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
Taiwan CPC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Taiwan Power Company
Taiwan CPC
Taiwan Power Company
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
NTUPES
Taiwan CPC
NTUPES
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Taicheng Lions
Taiwan CPC
Taicheng Lions
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Taichung Futuro
Taiwan CPC
Taichung Futuro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Taiwan Shihu |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Chinese T L
|
NTUPES Tatung FC | 0 3 |
T
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University Tatung FC | 1 4 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 100% |