2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 6 | 31 | 6 | 36% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | 7 | 27% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | 10 | 23% |
Chủ | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | 11 | 18% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | 9 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Yokohama FC Seagulls
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Albirex Niigata
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Nữ B Kyoto
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ B Kyoto
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
Nữ Fc Takatsuki
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Fc Takatsuki
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Fc Takatsuki
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Fukuoka AN
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Fukuoka AN
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JWCLW
|
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Fc Takatsuki
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
JWCLW
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Angeviolet Hiroshima
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Kibi International University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Kibi International University
Nữ Fc Takatsuki
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Cerezo Osaka Acadamy (w)
Nữ Fc Takatsuki
Cerezo Osaka Acadamy (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Yokohama FC Seagulls |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Nữ Shizuoka Sangyo University | 2 0 |
T
|
INT CF
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Nữ Norddea Hokkaido | 5 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
Nữ Fc Takatsuki |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Albirex Niigata Nữ Fc Takatsuki | 5 1 |
B
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba Nữ Fc Takatsuki | 1 1 |
T
|
JPN WD1
|
Nữ Urawa Reds Nữ Fc Takatsuki | 1 1 |
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki Nữ Vegalta Sendai | 1 2 |
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki Nữ Albirex Niigata | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 80% |