1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 6 | 31 | 6 | 36% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | 7 | 27% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 36 | 53 | 1 | 77% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 18 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 25 | 1 | 73% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Yokohama FC Seagulls
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Albirex Niigata
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Nữ B Kyoto
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ B Kyoto
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Nữ IGA Kunoichi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yamato Sylphid
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yamato Sylphid
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Angeviolet Hiroshima
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ IGA Kunoichi
Diosa Izumo (W)
Nữ IGA Kunoichi
Diosa Izumo (W)
|
40 | 11 0 | 40 | 11 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nojima Stella (w)
Nữ IGA Kunoichi
Nojima Stella (w)
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Albirex Niigata
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Albirex Niigata
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Urawa Reds
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ INAC
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ BELEZA
Nữ IGA Kunoichi
Nữ BELEZA
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Ehime FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Ehime FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Vegalta Sendai
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Yokohama FC Seagulls | Nữ IGA Kunoichi | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(47%) | 7(47%) | 5(45%) | 5(45%) |
Chủ | 2(29%) | 4(57%) | 2(33%) | 3(50%) |
Khách | 5(62%) | 3(38%) | 3(60%) | 2(40%) |
6 trận gần đây |
B T T T H B
|
B H T B B B
|