0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 8 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 2 | 67% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cần Thơ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
|
41 | 42 | 41 | 42 |
|
|
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Tuan Tu Phu Tho
Ba Ria Vung Tau FC
Tuan Tu Phu Tho
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Fico Tây Ninh
Ba Ria Vung Tau FC
Fico Tây Ninh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cần Thơ FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk Cần Thơ FC | 0 1 |
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Cần Thơ FC | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC Khatoco Khánh Hòa | 0 1 |
B
|
INT CF
|
An Giang Cần Thơ FC | 1 2 |
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh Cần Thơ FC | 3 3 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |
Ba Ria Vung Tau FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC Ba Ria Vung Tau FC | 0 1 |
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An Ba Ria Vung Tau FC | 0 1 |
T
|
VIE D2
|
An Giang Ba Ria Vung Tau FC | 2 2 |
B
|
VIE D2
|
Huda Huế FC Ba Ria Vung Tau FC | 1 3 |
T
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC Bình Thuận | 6 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |