2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | 1 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Khatoco Khánh Hòa
Tuan Tu Phu Tho
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa(N)
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa(N)
Quảng Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D3
|
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|