1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | 9 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh(N)
TTBD Phù Đổng
Gia Dinh(N)
TTBD Phù Đổng
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
TTBD Phù Đổng
PVF Vietnam
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Quảng Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Phố Hiến FC
Quảng Nam
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa(N)
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa(N)
Quảng Nam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Nam Định
Quảng Nam
Nam Định
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội FC
Quảng Nam
Hà Nội FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Quảng Nam
HAGL
Quảng Nam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Quảng Nam
Nam Định
Quảng Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
Viettel
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TTBD Phù Đổng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng Đồng Tâm Long An | 2 1 |
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng Phố Hiến FC | 1 3 |
B
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC TTBD Phù Đổng | 0 0 |
T
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng SQC Bình Định | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 50% |
Quảng Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa Quảng Nam | 0 1 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng Quảng Nam | 2 4 |
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam Nam Định | 2 0 |
T
|
INT CF
|
SQC Bình Định Quảng Nam | 2 2 |
B
|
VIE D1
|
Quảng Nam TP Hồ Chí Minh | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |