3
2
Hết
3 - 2
(3 - 2)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 6 | 8 | 5 | 33 | 7 | 39% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 5 | 20 | 5 | 42% |
Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 0 | 13 | 11 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 5 | 10 | -5 | 32 | 11 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | 10 | 42% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Pocheon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Pocheon FC
Gangneung
Pocheon FC
Gangneung
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL 4
|
Seoul United FC
Pocheon FC
Seoul United FC
Pocheon FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Jungnang Chorus Mustang FC
Pocheon FC
Jungnang Chorus Mustang FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
KFAC
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Pocheon FC
Jinju Citizen
Pocheon FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
KCL 4
|
Icheon Citizen FC
Pocheon FC
Icheon Citizen FC
Pocheon FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL 4
|
Goyang FC
Pocheon FC
Goyang FC
Pocheon FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Jinju Citizen
Pocheon FC
Jinju Citizen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Chungju Citizen
Pocheon FC
Chungju Citizen
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
KCL 4
|
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
KCL 4
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pocheon FC
Jungnang Chorus Mustang FC
Pocheon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL 4
|
Seoul United FC
Pocheon FC
Seoul United FC
Pocheon FC
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Icheon Citizen FC
Pocheon FC
Icheon Citizen FC
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
KCL 4
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Pocheon FC
Chungju Citizen
Pocheon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Pocheon FC
Jinju Citizen
Pocheon FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL 4
|
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Geoje Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Geoje Citizen
Chungju Citizen
Geoje Citizen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
KCL 4
|
Geoje Citizen
Siheung City
Geoje Citizen
Siheung City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 2
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 4
-
1.1 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.6 | 0.6 |