1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 4 | 10 | 2 | 34 | 7 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | 8 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | 5 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 6 | 9 | 4 | 33 | 8 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | 9 | 42% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Chungju Citizen
FC Namdong
Chungju Citizen
FC Namdong
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Chungju Citizen
FC Namdong
Chungju Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chungju Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Geoje Citizen
Chungju Citizen
Geoje Citizen
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
KCL 4
|
Seoul United FC
Chungju Citizen
Seoul United FC
Chungju Citizen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KFAC
|
Chungju Citizen
Yangpyeong
Chungju Citizen
Yangpyeong
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL 4
|
Yeoju Sejong
Chungju Citizen
Yeoju Sejong
Chungju Citizen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Ulsan Citizens
Chungju Citizen
Ulsan Citizens
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
KCL 4
|
Seoul United FC
Chungju Citizen
Seoul United FC
Chungju Citizen
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Paju Citizen FC
Chungju Citizen
Paju Citizen FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
KCL 4
|
Yangpyeong
Chungju Citizen
Yangpyeong
Chungju Citizen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Chungju Citizen
Pocheon FC
Chungju Citizen
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
FC Namdong
Chungju Citizen
FC Namdong
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
KCL 4
|
Icheon Citizen FC
Chungju Citizen
Icheon Citizen FC
Chungju Citizen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Goyang FC
Chungju Citizen
Goyang FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Jinju Citizen
Chungju Citizen
Jinju Citizen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Yeoju Sejong
Chungju Citizen
Yeoju Sejong
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL 4
|
Ulsan Citizens
Chungju Citizen
Ulsan Citizens
Chungju Citizen
|
41 | 51 | 41 | 51 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Seoul United FC
Chungju Citizen
Seoul United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Pocheon FC
Chungju Citizen
Pocheon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Yangpyeong
Chungju Citizen
Yangpyeong
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Siheung City
Chungju Citizen
Siheung City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
Icheon Citizen FC
Chungju Citizen
Icheon Citizen FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
FC Namdong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
FC Namdong
Siheung City
FC Namdong
Siheung City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Jeonbuk Maeil FC
FC Namdong
Jeonbuk Maeil FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
KFAC
|
Cheonan City FC
FC Namdong
Cheonan City FC
FC Namdong
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
KCL 4
|
Yangpyeong
FC Namdong
Yangpyeong
FC Namdong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
Goyang FC
FC Namdong
Goyang FC
FC Namdong
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
KCL 4
|
Icheon Citizen FC
FC Namdong
Icheon Citizen FC
FC Namdong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Siheung City
FC Namdong
Siheung City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
FC Namdong
Jinju Citizen
FC Namdong
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
FC Namdong
Chungju Citizen
FC Namdong
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Yeoju Sejong
FC Namdong
Yeoju Sejong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Jungnang Chorus Mustang FC
FC Namdong
Jungnang Chorus Mustang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
KCL 4
|
Paju Citizen FC
FC Namdong
Paju Citizen FC
FC Namdong
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Yangpyeong
FC Namdong
Yangpyeong
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Goyang FC
FC Namdong
Goyang FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Jinju Citizen
FC Namdong
Jinju Citizen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL 4
|
Siheung City
FC Namdong
Siheung City
FC Namdong
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
KCL 4
|
Ulsan Citizens
FC Namdong
Ulsan Citizens
FC Namdong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Seoul United FC
FC Namdong
Seoul United FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
KCL 4
|
Yeoju Sejong
FC Namdong
Yeoju Sejong
FC Namdong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Ulsan Citizens
FC Namdong
Ulsan Citizens
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
21 Tổng số mất bàn 11
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.6 | 0.6 |