1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | 5 | 43% |
Chủ | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | 4 | 50% |
Khách | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | 9 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 8 | 9 | -1 | 41 | 6 | 39% |
Chủ | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | 9 | 36% |
Khách | 14 | 6 | 2 | 6 | -3 | 20 | 6 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
KOR NCH
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Bucheon FC 1995
Gimhae City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Gimhae City FC
Cheonan City FC
Gimhae City FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Gimhae City FC
Chungnam Asan
Gimhae City FC
Chungnam Asan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gimpo FC
Gimhae City FC
Gimpo FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Busan Transpor Tation
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pyeongtaek Citizen
Busan Transpor Tation
Pyeongtaek Citizen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Busan Transpor Tation
Yangju Citizen FC
Busan Transpor Tation
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Cheongju Jikji FC
Busan Transpor Tation
Cheongju Jikji FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Busan Transpor Tation
Gangneung
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Busan Transpor Tation
Gimpo FC
Busan Transpor Tation
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KFAC
|
Busan Transpor Tation
Gwangju FC
Busan Transpor Tation
Gwangju FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KFAC
|
Chuncheon Citizen
Busan Transpor Tation
Chuncheon Citizen
Busan Transpor Tation
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
Hwaseong FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Busan Transpor Tation
Gangneung
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Busan Transpor Tation
Gimpo FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
Daejeon Korail
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gangneung
Busan Transpor Tation
Gangneung
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
KCL
|
Pyeongtaek Citizen
Busan Transpor Tation
Pyeongtaek Citizen
Busan Transpor Tation
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Cheonan City FC
Busan Transpor Tation
Cheonan City FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Gimhae City FC | Busan Transpor Tation | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(55%) | 8(40%) | 6(38%) | 8(50%) |
Chủ | 6(60%) | 4(40%) | 3(38%) | 3(38%) |
Khách | 5(50%) | 4(40%) | 3(38%) | 5(62%) |
6 trận gần đây |
T T T B T B
|
B B B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gimhae City FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KFAC
|
Gimhae City FC Bucheon FC 1995 | 1 1 |
B
|
KOR D3
|
Mokpo City Gimhae City FC | 3 1 |
B
|
KOR D3
|
Gimhae City FC Cheonan City FC | 0 1 |
B
|
KOR D3
|
Cheonan City FC Gimhae City FC | 1 0 |
B
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Gimhae City FC | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 20% |
Busan Transpor Tation |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Gangneung Busan Transpor Tation | 0 1 |
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation Gyeongju KHNP | 2 2 |
B
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation Daejeon Korail | 2 0 |
T
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation Cheonan City FC | 1 1 |
B
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation Gyeongju KHNP | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 40% |