0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cheonan City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Daejeon Korail
Cheonan City FC
Daejeon Korail
Cheonan City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Cheonan City FC
Mokpo City
Cheonan City FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Gimhae City FC
Cheonan City FC
Gimhae City FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Pyeongtaek Citizen
Cheonan City FC
Pyeongtaek Citizen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KFAC
|
FC Anyang
Cheonan City FC
FC Anyang
Cheonan City FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Cheonan City FC
Yangju Citizen FC
Cheonan City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
KFAC
|
Cheonan City FC
FC Namdong
Cheonan City FC
FC Namdong
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Yangju Citizen FC
Cheonan City FC
Yangju Citizen FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Changwon City
Cheonan City FC
Changwon City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
KCL
|
Jeonbuk Maeil FC
Cheonan City FC
Jeonbuk Maeil FC
Cheonan City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Chuncheon Citizen
Cheonan City FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gyeongju Citizen FC
Cheonan City FC
Gyeongju Citizen FC
Cheonan City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Pyeongtaek Citizen
Cheonan City FC
Pyeongtaek Citizen
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Cheonan City FC
Busan Transpor Tation
Cheonan City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KCL
|
Pyeongtaek Citizen
Cheonan City FC
Pyeongtaek Citizen
Cheonan City FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Mokpo City
Cheonan City FC
Mokpo City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Gimpo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gimpo FC
Gangneung
Gimpo FC
Gangneung
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimpo FC
Daejeon Korail
Gimpo FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Busan Transpor Tation
Gimpo FC
Busan Transpor Tation
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimpo FC
Gyeongju KHNP
Gimpo FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gimpo FC
Changwon City
Gimpo FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
KFAC
|
Mokpo City
Gimpo FC
Mokpo City
Gimpo FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimpo FC
Mokpo City
Gimpo FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
KFAC
|
Gimpo FC
Jungnang Chorus Mustang FC
Gimpo FC
Jungnang Chorus Mustang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gimpo FC
Gimhae City FC
Gimpo FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Busan Transpor Tation
Gimpo FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimpo FC
Hwaseong FC
Gimpo FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimpo FC
Daejeon Korail
Gimpo FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Gimpo FC
Gangneung
Gimpo FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Mokpo City
Gimpo FC
Mokpo City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Gyeongju KHNP
Gimpo FC
Gyeongju KHNP
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Daejeon Korail
Gimpo FC
Daejeon Korail
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gimpo FC
Chuncheon Citizen
Gimpo FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Gyeongju Citizen FC
Gimpo FC
Gyeongju Citizen FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimpo FC
Hwaseong FC
Gimpo FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Pyeongtaek Citizen
Gimpo FC
Pyeongtaek Citizen
Gimpo FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|