3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 14 | 31 | 4 | 50% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 20 | 3 | 67% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 5 | 10 | -16 | 14 | 13 | 17% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | 11 | 20% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -11 | 5 | 14 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Hume City
Dandenong City SC
Hume City
Dandenong City SC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Hume City
Dandenong City SC
Hume City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
Dandenong City SC
Hume City
Dandenong City SC
|
40 | 40 | 51 | 51 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hume City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Hume City
Green Gully Cavaliers
Hume City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
Altona Magic
Hume City
Altona Magic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
Bentleigh Greens
Hume City
Bentleigh Greens
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Hume City
Knights Men-bu-óc
Hume City
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
Dandenong City SC
Hume City
Dandenong City SC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Hume City
Green Gully Cavaliers
Hume City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
Altona Magic
Hume City
Altona Magic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bentleigh Greens
Hume City
Bentleigh Greens
Hume City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Brisbane Strikers
Hume City
Brisbane Strikers
Hume City
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
INT CF
|
Broadbeach United
Hume City
Broadbeach United
Hume City
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
A FFA Cup
|
Hume City
Central Coast Mariners FC
Hume City
Central Coast Mariners FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
Hume City
Oakleigh Cannons
Hume City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
A FFA Cup
|
Adelaide Olympic
Hume City
Adelaide Olympic
Hume City
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
Kingston City
Hume City
Kingston City
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Hume City
Knights Men-bu-óc
Hume City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
FFV Cup
|
Knights Men-bu-óc
Hume City
Knights Men-bu-óc
Hume City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
Green Gully Cavaliers
Hume City
Green Gully Cavaliers
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
A FFA Cup
|
Cooma Tigers(N)
Hume City
Cooma Tigers(N)
Hume City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AUS VPL
|
Pascoe Vale SC
Hume City
Pascoe Vale SC
Hume City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
South Melbourne
Hume City
South Melbourne
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Dandenong City SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
St Albans Saints
Dandenong City SC
St Albans Saints
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
St Albans Saints
Dandenong City SC
St Albans Saints
Dandenong City SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS VPL
|
Hume City
Dandenong City SC
Hume City
Dandenong City SC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
St Albans Saints
Dandenong City SC
St Albans Saints
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
Dandenong City SC
Port Melbourne Sharks
Dandenong City SC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
AUS VPL
|
Kingston City
Dandenong City SC
Kingston City
Dandenong City SC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Bentleigh Greens
Dandenong City SC
Bentleigh Greens
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Dandenong City SC
Altona Magic
Dandenong City SC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Hume City
Dandenong City SC
Hume City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Dandenong City SC
Knights Men-bu-óc
Dandenong City SC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Green Gully Cavaliers
Dandenong City SC
Green Gully Cavaliers
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
AUS VPL
|
Pascoe Vale SC
Dandenong City SC
Pascoe Vale SC
Dandenong City SC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hume City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc Hume City | 2 4 |
T
|
AUS VPL
|
Hume City Dandenong City SC | 2 1 |
T
|
A FFA Cup
|
Adelaide Olympic Hume City | 1 3 |
T
|
AUS VPL
|
Hume City Kingston City | 1 5 |
B
|
AUS VPL
|
Pascoe Vale SC Hume City | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |
Dandenong City SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS VPL
|
Dandenong City SC Heidelberg United | 0 1 |
B
|
AUS VPL
|
Hume City Dandenong City SC | 2 1 |
B
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC Bentleigh Greens | 3 2 |
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC Heidelberg United | 2 3 |
B
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC Altona Magic | 1 4 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 20% |