5
1
Hết
5 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 7 | 30 | 6 | 47% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 6 | 75% |
Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 1 | 10 | -9 | 19 | 12 | 35% |
Chủ | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | 13 | 50% |
Khách | 9 | 2 | 0 | 7 | -10 | 6 | 13 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Magra
MC An-giê
MC Magra
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
MC An-giê
MC Magra
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ALG D1
|
JSM Skikda
MC An-giê
JSM Skikda
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF CL
|
Esperance Tunis
MC An-giê
Esperance Tunis
MC An-giê
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Zamalek
MC An-giê
Zamalek
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey
MC An-giê
NA Hussein Dey
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Teungueth
MC An-giê
Teungueth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CR Belouizdad
MC An-giê
CR Belouizdad
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF CL
|
Teungueth
MC An-giê
Teungueth
MC An-giê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Kabylie
MC An-giê
JS Kabylie
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Esperance Tunis
MC An-giê
Esperance Tunis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF CL
|
Zamalek
MC An-giê
Zamalek
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
US Biskra
MC An-giê
US Biskra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
MC An-giê
WA Tlemcen
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
AS Ain Mlila
MC An-giê
AS Ain Mlila
|
13 | 33 | 13 | 33 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF CL
|
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MC Magra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG LC
|
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
CR Belouizdad
MC Magra
CR Belouizdad
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
JSM Skikda
MC Magra
JSM Skikda
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
MC Magra
WA Tlemcen
MC Magra
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Magra
USM Alger
MC Magra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
MC Magra
CA Bordj Bou Arreridj
MC Magra
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
RC Relizane
MC Magra
RC Relizane
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine(N)
MC Magra
CS Constantine(N)
MC Magra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
JS Kabylie
MC Magra
JS Kabylie
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey
MC Magra
NA Hussein Dey
MC Magra
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
Paradou AC
MC Magra
Paradou AC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes
MC Magra
USM Bel Abbes
MC Magra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
OM Medea
MC Magra
OM Medea
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
MC Magra
ES Setif
MC Magra
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
US Biskra
MC Magra
US Biskra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila
MC Magra
AS Ain Mlila
MC Magra
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
ES Setif
MC Magra
ES Setif
MC Magra
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
MC An-giê ASO Chlef | 2 0 |
T
|
CAF CL
|
MC An-giê Teungueth | 1 0 |
H
|
ALG D1
|
MC An-giê AS Ain Mlila | 3 3 |
B
|
ALG D1
|
MC An-giê MC Magra | 3 2 |
H
|
ARCL
|
MC An-giê Al Quwa Al Jawiya | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 20% |
MC Magra |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
USM Alger MC Magra | 3 0 |
B
|
ALG D1
|
CS Constantine MC Magra | 2 0 |
B
|
ALG D1
|
MC An-giê MC Magra | 3 2 |
H
|
ALG D1
|
JS Kabylie MC Magra | 3 0 |
B
|
ALG D1
|
MC Oran MC Magra | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 0% |