2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 3 | 3 | 15 | 27 | 5 | 57% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | 4 | 62% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 0 | 2 | 11 | -24 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 7 | 0 | 0 | 7 | -16 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Turbine Potsdam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
GERWC
|
Nữ Magdeburger FFC
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Magdeburger FFC
Nữ Turbine Potsdam
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Meppen
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
GERWC
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
Nữ SC Sand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Basel
Nữ SC Sand
Nữ Basel
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Sand
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Sand
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GERWC
|
Gottelborn (w)
Nữ SC Sand
Gottelborn (w)
Nữ SC Sand
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Reims
Nữ SC Sand
Nữ Reims
Nữ SC Sand
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Issy FF
Nữ SC Sand
Nữ Issy FF
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SC Sand
Nữ Koln
Nữ SC Sand
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|